-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

FC Santa Coloma (SAN)
FC Santa Coloma (SAN)
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Santa Coloma
Tên ngắn gọn
SAN
2024-09-01
Jordi Rubio

Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
Víctor Vázquez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
A. Markovych

Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
Hamza Ryahi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Jordi Aláez

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Marc Rebés

Chưa xác định
2023-08-30
Hamza Ryahi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
Carles Coto

Chưa xác định
2023-08-01
Andreu Ramos

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Moisés San Nicolás

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jordi Aláez

Chuyển nhượng tự do
2022-08-28
M. Volodko

Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
Marc Pujol

Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
Josep Gómes

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Cristian Martínez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Marc Rebés

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Luis Blanco

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Daniel Toribio

Chuyển nhượng tự do
2022-06-19
Adri Muñoz

Chưa xác định
2022-06-13
Hamza Ryahi

Chuyển nhượng tự do
2022-06-12
Xavi Puerto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
Josete Tizón

Chưa xác định
2021-09-18
Álex Martínez

Chuyển nhượng tự do
2021-09-10
Juan Manuel Torres Tena

Chưa xác định
2021-08-23
Marc Pujol

Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
Jaime Andrés Grondona Bobadilla

Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
Adri Muñoz

Chưa xác định
2021-08-12
Carles Coto

Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
Cristian Martínez

Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Pedro Santos

Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Marc Rebés

Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
Aleix Cisteró

Chưa xác định
2021-02-03
Xavi Puerto

Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
Jamal Zarioh Taouil

Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Moisés San Nicolás

Chuyển nhượng tự do
2020-11-17
Josete Tizón

Chưa xác định
2020-11-07
Chus Rubio

Chuyển nhượng tự do
2020-09-25
Juan Manuel Torres Tena

Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
Robert Ramos

Chưa xác định
2020-08-05
Hamza Ryahi

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Julià Sánchez Soto

Chưa xác định
2020-08-01
Marc Pujol

Chưa xác định
2020-08-01
Ildefons Lima

Chưa xác định
2020-07-01
Álex Martínez

Chưa xác định
2020-07-01
Roger Nazzaro Alvarez

Chưa xác định
2020-01-29
Yago Pérez

Chưa xác định
2019-08-01
Víctor Rodríguez Soria

Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Gabriel Riera Lancha

Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
Luis Blanco

Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
Loren Burón

Chưa xác định
2019-07-01
Juan Manuel Torres Tena

Chưa xác định
2019-06-01
Nicolás Esteban Medina Ríos

Chuyển nhượng tự do
2019-06-01
Enric Pi Solá

Chưa xác định
2019-06-01
Jamal Zarioh Taouil

Chưa xác định
2019-06-01
D. Nájera

Chưa xác định
2019-06-01
Chus Rubio

Chưa xác định
2019-06-01
Javier López Iglesias

Chưa xác định
2018-07-01
Cristian Martínez

Chưa xác định
2018-06-11
Cédric Fauré

Chưa xác định
2018-06-11
Moisés San Nicolás

Chưa xác định
2018-06-11
A. Benítez

Chưa xác định
2018-06-11
Yago Pérez

Chưa xác định
2018-06-11
Julià Sánchez Soto

Chưa xác định
2018-06-11
Walter Esteban Wagner

Chưa xác định
2017-07-26
José Galán

Chưa xác định
2017-07-12
J. Lempereur

Chuyển nhượng tự do
2017-06-01
José Galán

Chưa xác định
2017-06-01
Jesús David Sosa Sebastià

Chưa xác định
2014-07-01
Cristian Martínez

Chưa xác định
2014-06-01
Robert Ramos

Chưa xác định
2014-06-01
Ibán Parra

Chưa xác định
2014-06-01
Andreu Ramos

Chưa xác định
2014-06-01
Ildefons Lima

Chưa xác định
2014-06-01
Marc Pujol
Chưa xác định
2013-07-01
Walter Esteban Wagner

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
