-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

UE Santa Coloma ()
UE Santa Coloma ()
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá UE Santa Coloma
Tên ngắn gọn
2024-09-12
Jaime Siaj

Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
Chus Rubio

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
C. Puentes

Chuyển nhượng tự do
2024-06-22
F. Plascencia

Chuyển nhượng
2024-06-15
Álex Martínez

Chuyển nhượng tự do
2024-04-01
M. Fabián

Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
Albert Reyes

Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
Emili García

Chuyển nhượng tự do
2023-10-28
C. Kameni

Chuyển nhượng tự do
2023-10-21
M. Fabián

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Ludovic Clemente

Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
Simón Colina

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Marc Rebés

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Aarón Sánchez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ben Younes

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Puentes

Chuyển nhượng tự do
2022-03-12
A. Ahamada

Chưa xác định
2022-03-05
Simón Colina

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Juanan Entrena

Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Walid Bousenine

Chưa xác định
2022-01-01
Canario

Chuyển nhượng
2022-01-01
Marc Rebés

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Sergio Crespo

Chưa xác định
2021-07-01
Óscar Reyes Sánchez

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Albert Reyes

Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Ferran Pol Pérez

Chưa xác định
2020-07-01
Roger Nazzaro Alvarez

Chưa xác định
2019-07-21
David Maneiro Ton

Chưa xác định
2019-06-01
Chus Rubio

Chưa xác định
2018-06-27
Miguel Ruiz

Chuyển nhượng tự do
2018-06-11
Julià Sánchez Soto

Chưa xác định
2017-06-09
Julià Sánchez Soto

Chưa xác định
2016-06-01
Miguel Ruiz

Chưa xác định
2016-06-01
Ricard Fernández Lizarte

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
00:00
00:00
00:00
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |