-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Arzignano Valchiampo ()
Arzignano Valchiampo ()
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Stadio Tommaso Dal Molin
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Stadio Tommaso Dal Molin
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arzignano Valchiampo
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 3 | 9 |
04 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
05 |
![]() |
4 | 1 | 7 |
06 |
![]() |
4 | 1 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 0 | 7 |
08 |
![]() |
4 | -5 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
10 |
![]() |
4 | -1 | 5 |
11 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
12 |
![]() |
3 | -1 | 4 |
13 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -3 | 3 |
15 |
![]() |
3 | -1 | 2 |
16 |
![]() |
4 | -2 | 2 |
17 |
![]() |
4 | -2 | 2 |
18 |
![]() |
4 | -2 | 2 |
19 |
![]() |
4 | -8 | 0 |
20 |
![]() |
4 | 0 | -2 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-01-28
F. Cerretelli

Chuyển nhượng
2024-10-10
S. Rossoni

Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
G. Verduci

Chuyển nhượng
2024-08-26
R. Casini

Chuyển nhượng
2024-08-21
A. Gemignani

Chuyển nhượng tự do
2024-08-18
F. Cerretelli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
A. Nepi

Chuyển nhượng
2024-07-20
G. Parigi

Chuyển nhượng
2024-07-18
L. Piana

Chuyển nhượng
2024-02-01
F. Grandolfo

Chuyển nhượng
2024-01-23
I. Molnar

Chuyển nhượng
2024-01-03
I. Baldé

Chuyển nhượng
2023-10-16
A. Boffelli

Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
I. Baldé

Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
E. Lakti

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
L. Belcastro

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Bonetto

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
T. Fantacci

Cho mượn
2023-01-25
A. Milillo

Swap
Chuyển nhượng
2023-01-18
G. Volpe

Chưa xác định
2023-01-04
L. Belcastro

Chưa xác định
2022-12-22
G. Zanella

Chưa xác định
2022-09-07
A. Gemignani

Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
L. Piana

Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
G. Volpe

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
F. Grandolfo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
G. Parigi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
G. Barba

Chuyển nhượng tự do
2020-10-10
Danilo Pasqualoni

Chuyển nhượng tự do
2020-10-07
D. Rocco

Chuyển nhượng tự do
2020-09-28
Davide Cais

Chuyển nhượng tự do
2020-09-26
Vincenzo Ferrara

Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
R. Calcagni

Chuyển nhượng tự do
2020-09-21
Simone Bonalumi

Chưa xác định
2020-09-08
A. Sbaffo

Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Daniel Kouko

Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
D. Balestrero

Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
I. Molnar

Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Paolo Sammarco

Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
K. Flores Heatley

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Matteo Calcagno

Chưa xác định
2020-01-31
Daniel Kouko

Chưa xác định
2020-01-31
A. Sbaffo

Chưa xác định
2020-01-31
Matteo Calcagno

Cho mượn
2020-01-15
M. Bachini

Chuyển nhượng
2020-01-08
R. Calcagni

Chưa xác định
2019-09-07
Gianmarco Piccioni

Chuyển nhượng tự do
2019-09-07
Alessio Lo Porto

Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
Simone Bonalumi

Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
K. Flores Heatley

Chưa xác định
2019-08-06
R. Casini

Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
Salvatore Tazza

Cho mượn
2019-07-20
E. Pattarello

Cho mượn
2019-07-18
Danilo Pasqualoni

Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
D. Rocco

Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
M. Bachini

Chưa xác định
2019-07-11
Davide Cais

Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
Riccardo Barzaghi

Chuyển nhượng tự do
2019-07-06
D. Balestrero

Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
Vincenzo Ferrara

Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
Luca Bertoldi

Chuyển nhượng tự do
2016-08-26
P. Grbac
Chuyển nhượng tự do
2016-07-05
R. Chiarello

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
