KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1975
Sân VĐ: Estádio Elmo Serejo Farias
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Brasília
Tên ngắn gọn BRA
2017-01-06
Marcelo Carné
America TO America TO
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
André Luís
Santa Cruz Santa Cruz
Chưa xác định
2017-01-01
Kaio Nunes
Real FC Real FC
Chưa xác định
2016-08-18
Diego Barcelos
Varzim Varzim
Chưa xác định
2016-06-15
Maycon Gomes Santana
Goianésia Goianésia
Chưa xác định
2016-06-15
Batata
Tocantinópolis Tocantinópolis
Chưa xác định
2016-06-06
Kaio Nunes
Goianésia Goianésia
Cho mượn
2016-06-01
Fernandinho
Goianésia Goianésia
Cho mượn
2016-06-01
Artur
Ceilândia Ceilândia
Chưa xác định
2016-04-01
André Luís
Guaratinguetá Guaratinguetá
Chưa xác định
2016-04-01
Diego Barcelos
AEL AEL
Chưa xác định
2016-03-15
Michel Platini Ferreira Mesquita
Anápolis Anápolis
Chưa xác định
2016-01-01
Fagner
Comercial MS Comercial MS
Chưa xác định
2016-01-01
Marcelo Carné
Boavista SC Boavista SC
Chưa xác định
2015-08-01
Paulo Giovani Ramos
Brasiliense Brasiliense
Chưa xác định
2015-07-01
Sousa
Comercial MS Comercial MS
Chưa xác định
2015-01-01
Fernandinho
Luziânia Luziânia
Chưa xác định
2015-01-01
Michel Platini Ferreira Mesquita
Slavia Sofia Slavia Sofia
Chưa xác định
2014-07-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Brasiliense Brasiliense
Chưa xác định
2014-07-01
Jean Carlos Carvalho Mariano
Interporto Interporto
Chưa xác định
2014-07-01
Ricardo Ferreira de Sousa
Brasiliense Brasiliense
Chưa xác định
2014-07-01
Fernandinho
Luziânia Luziânia
Cho mượn
2014-01-07
Breno Lopes
Parana Parana
Chưa xác định
2014-01-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Marcílio Dias Marcílio Dias
Chưa xác định
2013-08-01
Willian Kremer
Cuiaba Cuiaba
Chưa xác định
2013-05-01
Willian Kremer
Grêmio Anápolis Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2013-05-01
Filipe Cirne
Sobradinho EC Sobradinho EC
Chưa xác định
2012-11-05
Ricardo Ferreira de Sousa
Sobradinho EC Sobradinho EC
Chưa xác định
2012-05-01
Ricardo Ferreira de Sousa
Sobradinho EC Sobradinho EC
Chưa xác định
2011-07-10
Júlio Ferrari
Sao Raimundo PA Sao Raimundo PA
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56