-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Luziânia ()
Luziânia ()
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Estádio Zequinha Roriz
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Estádio Zequinha Roriz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Luziânia
Tên ngắn gọn
2018-04-11
China

Chuyển nhượng tự do
2017-12-15
China

Chuyển nhượng tự do
2017-11-01
Edmar Sucuri

Chưa xác định
2017-10-03
Danilson Mota Da Silva

Chưa xác định
2017-07-03
Thiago Spice

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Leonardo Rodrigues Sales da Silva

Chưa xác định
2017-06-29
Gilvan

Swap
Chuyển nhượng
2017-05-17
Hyago de Oliveira Silva

Cho mượn
2017-05-17
Jorge Edson da Silva Franciscone

Cho mượn
2017-05-15
Willian Sarôa de Souza

Chưa xác định
2017-05-12
Thiago Spice

Chưa xác định
2017-05-12
Gilvan

Chưa xác định
2017-04-15
Laécio Lopes de Aquino

Chưa xác định
2017-01-01
Laécio Lopes de Aquino

Chưa xác định
2017-01-01
Alcione

Chưa xác định
2017-01-01
Robson Varela dos Santos

Chưa xác định
2016-08-13
Aldo

Chuyển nhượng tự do
2016-06-15
Danilson Mota Da Silva

Chưa xác định
2016-01-01
Italo Henrique

Chưa xác định
2015-07-01
Edmar Sucuri

Chưa xác định
2015-07-01
Danilson Mota Da Silva

Chưa xác định
2015-04-01
Ewerton Nogueira Ávila
Chưa xác định
2015-01-01
Aldo

Chưa xác định
2015-01-01
Danilson Mota Da Silva

Chưa xác định
2015-01-01
Italo Henrique

Chưa xác định
2015-01-01
Fernandinho

Chưa xác định
2015-01-01
Jefferson Feijão

Chưa xác định
2015-01-01
Danillo Ribeiro

Chưa xác định
2014-07-01
Fernandinho

Cho mượn
2014-07-01
Jefferson Feijão

Chưa xác định
2013-07-01
M. Tellechea

Chưa xác định
2013-04-01
Edmar Sucuri

Chưa xác định
2013-03-04
M. Tellechea

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
