KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1920
Sân VĐ: Waldstadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Oberliga - Mittelrhein 15/06 20:00
SSV Merten SSV Merten
VS
Wegberg-Beeck Wegberg-Beeck
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Wegberg-Beeck
Tên ngắn gọn WEG
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bonner SC Bonner SC 28 54 70
02 SSV Merten SSV Merten 28 31 57
03 Siegburger SV Siegburger SV 28 11 52
04 Wegberg-Beeck Wegberg-Beeck 28 12 47
05 TuS BW Königsdorf TuS BW Königsdorf 28 33 45
06 Frechen Frechen 28 -1 45
07 VfL Vichttal VfL Vichttal 28 4 38
08 Bergisch Gladbach Bergisch Gladbach 28 -4 38
09 Teutonia Weiden Teutonia Weiden 28 -25 35
10 Fortuna Köln II Fortuna Köln II 28 1 33
11 Porz Porz 28 -16 33
12 Pesch Pesch 28 0 32
13 Hürth Hürth 28 -7 32
14 Hennef 05 Hennef 05 28 -22 30
15 Bonn-Endenich Bonn-Endenich 28 -34 23
16 Union Schafhausen Union Schafhausen 28 -37 22
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
1 R. Meyer Germany
23 J. Hoffmanns Germany
9 S. Hasani Germany
5 M. Pluntke Germany
25 Edward Ayertey Germany
26 Yannik Hasenbein Germany
8 Adrijan Behrami Kosovo
10 M. Kleefisch Germany
4 N. Hühne Germany
2 N. Post Germany
17 S. Wilms Germany
31 Y. Leersmacher Germany
21 Mathias Hülsenbusch Germany
18 Leon Pesch Germany
6 Joel Cartus Germany
13 T. Müller Germany
27 N. Fensky Germany
7 Francisco San José Justo Germany
19 F. Stromberg Germany
3 T. Ohno Japan
24 Alec Vinci Australia
11 Timo Braun Germany
16 J. Torrens Germany
22 F. Theißen Germany
99 D. Meier Germany
20 H. Bate Cameroon
32 T. Abe Japan
0 T. Seidenfaden Denmark

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56