-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Forli (FOR)
Forli (FOR)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadio Tullo Morgagni
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadio Tullo Morgagni
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Forli
Tên ngắn gọn
FOR
2022-07-22
I. Buonocunto

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Enrico Pezzi

Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
O. Urso

Chuyển nhượng tự do
2019-04-13
O. Urso

Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
Luca Battistini

Chuyển nhượng tự do
2017-08-24
Filippo Carini

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Conson

Chuyển nhượng tự do
2017-01-16
Filippo Carini

Chưa xác định
2016-08-31
I. Alimi

Cho mượn
2016-08-14
Samuel Sereni

Chưa xác định
2016-08-01
Gianluca Piccoli

Cho mượn
2016-07-07
Gianluca Turchetta

Chuyển nhượng tự do
2016-07-06
M. Nocciolini

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Alessandro Turrin

Cho mượn
2016-07-01
M. Franchetti

Cho mượn
2016-07-01
G. Parigi

Cho mượn
2016-01-13
F. Scotti

Chưa xác định
2016-01-01
M. Spinosa
Chưa xác định
2015-07-07
M. Drudi

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Rosafio

Chưa xác định
2015-07-01
D. Merelli

Cho mượn
2015-07-01
A. Pastore

Chưa xác định
2015-02-02
E. Gliozzi

Cho mượn
2015-01-14
M. Rosafio

Cho mượn
2015-01-09
A. Pastore

Cho mượn
2014-07-15
F. Forte

Cho mượn
2014-07-15
R. Casini

Chuyển nhượng tự do
2014-07-10
T. Arrigoni

Cho mượn
2014-07-07
F. Scotti

Chuyển nhượng tự do
2014-01-30
M. Drudi
Chưa xác định
2013-07-02
R. Sabato

Chưa xác định
2012-08-08
Paolo Ginestra

Chuyển nhượng tự do
2012-07-02
A. Ingegneri

Cho mượn
2012-07-01
R. Sabato

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |