KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1915
Sân VĐ: Nordre Åsen kunstgress
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Skeid
Tên ngắn gọn SKE
2024-02-06
H. Yousef
Grorud Grorud
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Hickson
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2024-01-31
T. Lange
Stabaek Stabaek
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
K. Hoven
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chưa xác định
2023-02-22
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2023-02-03
M. Andersen
Grorud Grorud
Chưa xác định
2023-01-20
F. Berglie
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2023-01-17
H. Tønsberg Andresen
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2023-01-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson
Wolves U21 Wolves U21
Chưa xác định
2022-09-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson
Wolves U21 Wolves U21
Cho mượn
2022-08-31
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Cho mượn
2022-08-12
P. Steiring
Kongsvinger Kongsvinger
Chưa xác định
2022-08-02
G. Andersen
Egersund Egersund
Chưa xác định
2022-03-07
S. Bojang
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2022-01-12
A. Agouda
Strommen Strommen
Chưa xác định
2022-01-08
M. Renå Olsen
Strommen Strommen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
E. Fiskvik
Kjelsås Kjelsås
Chưa xác định
2021-06-13
A. Agouda
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chuyển nhượng tự do
2021-04-17
H. Yousef
Grorud Grorud
Chưa xác định
2021-03-01
G. Andersen
Tromsdalen Uil Tromsdalen Uil
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
H. Tønsberg Andresen
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2021-01-01
T. Ismaheel
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2020-10-04
Øystein Vestvatn
Moss Moss
Chưa xác định
2020-07-24
A. Aleesami
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2020-06-30
F. Anthonessen
Strommen Strommen
Chưa xác định
2020-06-26
Daniel Omoya Braaten
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2020-06-15
M. Mahnin
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2020-06-10
M. Can
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2020-01-09
J. Hummelvoll-Nuñez
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chưa xác định
2020-01-01
O. Opsahl
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2020-01-01
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2020-01-01
P. Michael
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2019-09-01
P. Michael
Valerenga Valerenga
Cho mượn
2019-08-26
D. Tavakoli
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2019-08-03
M. Abelsen
Mjølner Mjølner
Chưa xác định
2019-08-01
C. Ezeh
Lillestrom Lillestrom
Cho mượn
2019-07-31
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2019-07-24
O. Opsahl
Valerenga Valerenga
Cho mượn
2019-03-24
A. El Amrani
Honka Honka
Chuyển nhượng tự do
2019-01-26
M. Abelsen
Tromsdalen Uil Tromsdalen Uil
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
I. Lysgård
Kongsvinger Kongsvinger
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
J. Buduson
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2018-08-13
S. Bojang
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2018-08-08
I. Lysgård
Kongsvinger Kongsvinger
Cho mượn
2018-01-12
M. Can
Grorud Grorud
Chưa xác định
2018-01-12
K. Skogsrud
Egersund Egersund
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
Jonas Bergersen
Moss Moss
Chưa xác định
2018-01-12
M. Mahnin
Bærum Bærum
Chưa xác định
2017-07-29
Sander Flåte
Vidar Vidar
Chưa xác định
2017-01-12
T. Skogsrud
Moss Moss
Chưa xác định
2015-04-01
Mustafa Ahmed Hassan
Ham-Kam Ham-Kam
Chưa xác định
2012-08-05
H. Aleesami
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2005-07-01
Alexander Banor Tettey
Rosenborg Rosenborg
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56