-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Atlas (ATL)
Atlas (ATL)
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Estadio Jalisco
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Estadio Jalisco
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atlas
Tên ngắn gọn
ATL
2025-01-01
É. Flores

Chưa xác định
2025-01-01
J. Murillo
Chưa xác định
2024-08-12
A. Solari

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
U. Đurđević

€ 2M
Chuyển nhượng
2024-07-15
J. Caicedo

Cho mượn
2024-07-08
Dória

Chưa xác định
2024-07-01
J. Caicedo

Chưa xác định
2024-07-01
E. Aguirre

Chưa xác định
2024-06-27
A. Santamaría

Chưa xác định
2024-06-27
A. Mora

Cho mượn
2024-01-10
J. Murillo

Cho mượn
2024-01-09
J. Abella

Chưa xác định
2023-12-29
R. Fulgencio

Cho mượn
2023-08-16
A. Chalá

Chưa xác định
2023-08-05
A. Solari

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
O. Herrera

€ 7M
Chuyển nhượng
2023-07-21
J. Furch

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
J. Caicedo

Cho mượn
2023-07-03
J. Zapata

Cho mượn
2023-07-03
J. Quiñones

Chưa xác định
2023-07-01
B. Vázquez

Chưa xác định
2023-07-01
A. Ocejo

Chưa xác định
2023-06-25
M. García

Chưa xác định
2023-06-23
E. Aguirre

Cho mượn
2023-06-22
D. Barbosa

Chưa xác định
2023-06-22
A. Gómez

Chưa xác định
2023-06-13
É. Flores

Cho mượn
2023-02-17
E. Aguilera

Chưa xác định
2023-01-02
L. Rodríguez

Chưa xác định
2023-01-01
B. Lozano

Cho mượn
2023-01-01
C. Robles

Chưa xác định
2022-07-06
A. Ocejo

Cho mượn
2022-07-01
G. Maroni

Chưa xác định
2022-07-01
U. Cardona

Chuyển nhượng tự do
2022-06-28
M. Manotas

Chưa xác định
2022-05-13
J. Torres

Chưa xác định
2022-01-26
B. Vázquez

Cho mượn
2022-01-19
L. Rodríguez

Cho mượn
2022-01-14
E. Aguilera

Chưa xác định
2022-01-01
J. Angulo

Chưa xác định
2022-01-01
U. Cardona

Chưa xác định
2021-09-13
A. Chalá

Chưa xác định
2021-07-31
A. Escobar

Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
G. Maroni

Cho mượn
2021-07-05
M. Caraglio

Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
V. Malcorra

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Alex Renato Ibarra Mina

Chưa xác định
2021-07-01
F. Troyansky

Cho mượn
2021-07-01
A. Gómez

Chưa xác định
2021-01-15
M. Balda

Chưa xác định
2021-01-07
M. Caraglio

Chưa xác định
2021-01-05
R. Villamarín

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Garnica

Chưa xác định
2021-01-01
R. Villamarín

Chưa xác định
2021-01-01
Jesús Antonio Isijara Rodríguez

Chưa xác định
2021-01-01
J. Furch

Chưa xác định
2021-01-01
M. Balda

Chưa xác định
2021-01-01
L. Reyes

Chưa xác định
2021-01-01
P. González

Chưa xác định
2021-01-01
E. Hernández

Chưa xác định
2021-01-01
A. Rocha

Chưa xác định
2021-01-01
L. Reyes

Chưa xác định
2021-01-01
G. Aguirre

Chưa xác định
2021-01-01
U. Cardona

Cho mượn
2021-01-01
I. Jeraldino

Chưa xác định
2020-12-20
U. Cardona

Chưa xác định
2020-10-21
P. Soko

Chưa xác định
2020-08-24
M. Cuero

Chuyển nhượng tự do
2020-07-02
G. Aguirre

Cho mượn
2020-07-02
E. García

Chưa xác định
2020-07-01
É. Rivera

Chưa xác định
2020-07-01
E. García

Chưa xác định
2020-07-01
Alex Renato Ibarra Mina

Cho mượn
2020-07-01
J. Estrada

Chưa xác định
2020-07-01
C. Robles

Chưa xác định
2020-07-01
G. Aguirre

Chưa xác định
2020-07-01
E. Jiménez

Chưa xác định
2020-07-01
J. Pérez

Chưa xác định
2020-06-28
A. Escobar

Chưa xác định
2020-06-27
V. Malcorra

Chưa xác định
2020-06-17
D. Aguilar

Chưa xác định
2020-06-17
C. Aboagye

Chưa xác định
2020-06-16
C. Aboagye

Chưa xác định
2020-06-15
M. Balda

Cho mượn
2020-06-15
E. Ortega

Chưa xác định
2020-06-15
U. Cardona

Cho mượn
2020-06-15
I. Govea

Chưa xác định
2020-01-28
R. Álvarez

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
R. Villamarín

Cho mượn
2020-01-01
O. Martínez

Chưa xác định
2020-01-01
L. Acosta

Chưa xác định
2020-01-01
I. Jeraldino

Chưa xác định
2020-01-01
J. Barraza

Chưa xác định
2020-01-01
J. Abella

Chưa xác định
2020-01-01
G. Conti

Cho mượn
2019-12-23
A. Andrade

Chưa xác định
2019-12-11
J. Barraza

Chưa xác định
2019-10-10
F. Barceló

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |