-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Persiba Balikpapan (BAL)
Persiba Balikpapan (BAL)
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stadion Batakan
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stadion Batakan
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Persiba Balikpapan
Tên ngắn gọn
BAL
2018-08-02
A. Tolle

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Sunarto

Chưa xác định
2018-01-03
K. Ajie

Chưa xác định
2018-01-03
Dian Agus Prasetyo

Chưa xác định
2018-01-03
M. Pali

Chưa xác định
2018-01-03
B. Chalwa

Chưa xác định
2018-01-03
H. Susanto

Chưa xác định
2018-01-03
Lourival Júnior de Araújo Lopes

Chuyển nhượng tự do
2018-01-03
Marlon Da Silva de Moura

Chưa xác định
2017-08-10
Lourival Júnior de Araújo Lopes

Chưa xác định
2017-08-05
A. Sunarto

Chưa xác định
2017-08-05
M. Pali

Chưa xác định
2017-08-05
Dian Agus Prasetyo

Chưa xác định
2017-04-01
A. Rachman

Chưa xác định
2017-03-08
Shohei Matsunaga

Chưa xác định
2017-03-05
Anmar Al Mubaraki

Chưa xác định
2017-03-05
A. Aziz

Chưa xác định
2017-03-05
Marlon Da Silva de Moura

Chưa xác định
2017-03-05
Alfonsius Kelvan

Chưa xác định
2017-03-05
B. Chalwa

Chưa xác định
2017-03-05
A. Tolle

Chưa xác định
2016-04-01
V. Telaubun

Chưa xác định
2016-04-01
M. Hamdi

Chưa xác định
2016-04-01
J. Putra

Chưa xác định
2016-04-01
I Made Adi Wirahadi

Chưa xác định
2016-04-01
K. Karman

Chưa xác định
2015-07-01
J. Putra

Chưa xác định
2015-01-01
W. Hendrawan

Chưa xác định
2015-01-01
V. Telaubun

Chưa xác định
2015-01-01
Ahmad Maulana Putra

Chưa xác định
2015-01-01
M. Hamdi

Chưa xác định
2015-01-01
R. Saputra

Chưa xác định
2015-01-01
I Made Adi Wirahadi

Chưa xác định
2014-06-05
H. Satriadi
Chưa xác định
2014-01-01
R. Novriansyah

Chưa xác định
2014-01-01
A. Permana

Chưa xác định
2014-01-01
F. Mubaraq

Chưa xác định
2014-01-01
A. Rachman
Chưa xác định
2013-01-01
Asri Akbar

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |