-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Hauts Lyonnais ()
Hauts Lyonnais ()
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stade de la Neylière
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stade de la Neylière
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hauts Lyonnais
Tên ngắn gọn
2024-07-01
C. Gueye

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. N'Diaye

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vacheron

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Cabaton

Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Y. N'Diaye

Chuyển nhượng
2023-08-25
H. Di Piazza

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
C. Jacquet

Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Y. Muzy

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Royet

Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
L. Sayad

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Toko

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Di Piazza

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Muzy

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Chambriard

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Paye

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Toko

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Youssef Moukaddam

Chưa xác định
2021-01-01
Brahim Toumi

Chưa xác định
2021-01-01
P. Coulibaly

Chưa xác định
2020-07-01
A. Chatain

Chưa xác định
2020-07-01
C. Toko

Chưa xác định
2020-07-01
M. Royet

Chưa xác định
2020-07-01
K. Bennekrouf

Chưa xác định
2020-07-01
N. Petit

Chưa xác định
2020-07-01
F. Robert

Chưa xác định
2020-01-01
Youssef Moukaddam

Chưa xác định
2020-01-01
M. Chambriard

Chưa xác định
2019-09-02
Youssef Idrissi

Chưa xác định
2019-07-01
R. Amieux

Chưa xác định
2019-07-01
R. Dedola

Chưa xác định
2019-07-01
P. Coulibaly

Chưa xác định
2018-07-01
F. Brahimi

Chưa xác định
2018-07-01
M. Brahimi

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Causevic

Chưa xác định
2017-07-01
M. Brahimi

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Champsaur

Chưa xác định
2017-01-31
K. Bennekrouf

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Desvignes

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |