-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Rousset-Ste Victoire ()
Rousset-Ste Victoire ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Plaine Sportive 1
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Plaine Sportive 1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rousset-Ste Victoire
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
02 |
![]() |
26 | 26 | 50 |
03 |
![]() |
26 | 6 | 45 |
04 |
![]() |
26 | 21 | 42 |
05 |
![]() |
26 | 2 | 40 |
06 |
![]() |
26 | -2 | 38 |
07 |
![]() |
26 | -8 | 35 |
08 |
![]() |
26 | 1 | 35 |
09 |
![]() |
26 | 3 | 31 |
10 |
![]() |
26 | -4 | 30 |
11 |
![]() |
26 | -12 | 26 |
12 |
![]() |
26 | -13 | 25 |
13 |
![]() |
26 | -21 | 24 |
14 |
![]() |
26 | -29 | 21 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
3 | Julien Serrano | France |
0 | N. Lahocine | Algeria |
0 | G. Théréau | France |
11 | S. Djabour | Algeria |
0 | P. Seye | France |
4 | A. Berkane | France |
28 | R. Nadifi | France |
21 | É. Haegeli | France |
0 | Z. Soilihi | Comoros |
0 | V. Amoros | France |
0 | S. Madi | Réunion |
0 | Z. Naili | France |
0 | H. Diarra | France |
4 | B. Agueni | France |
0 | J. Rajoelina | France |
0 | J. Béhé | France |
0 | G. Ba | France |
0 | G. Saintot | France |
0 | M. Ousfane | France |
0 | E. Savauge | England |
0 | T. Youssoufa | Comoros |
5 | M. Savané | France |
0 | K. Mezine | France |
0 | W. Dami | France |
30 | Henrique Tavares | Portugal |
0 | K. Mchinda | France |
0 | D. Ahamada | Comoros |
8 | Z. Mohamed | France |
0 | N. Rahal | France |
0 | N. Enriotti | France |
22 | W. Soudi | France |
19 | D. Okyere | France |
0 | J. Gallo | France |
0 | A. Dendani | France |
0 | B. Mansouria | France |
0 | R. Rachidi | France |
0 | H. Lifa | France |
0 | M. Toumi | Algeria |
0 | S. Boukrouh | France |
0 | T. Noto-Campanella | France |
0 | S. Khedim | France |
0 | A. Morcillo | France |
21 | D. Hamidou Ali | France |
0 | G. Gastaudo | France |
26 | I. Boudache | France |
9 | Y. Zemoura | France |
0 | A. Bacar | France |
0 | R. Oualhaci | France |
0 | U. Pelloux | France |
0 | H. Groppi | France |
10 | I. Haddou | France |
20 | Alan Gourdon | France |
0 | M. Pey | France |
0 | K. Khelif | France |
0 | I. Boumaza | France |
0 | C. Baron | France |
0 | S. Gilbert | France |
7 | R. Haidar Bacar | France |
25 | I. Mohamed | France |
0 | M. Zinanni Obiri | France |
0 | I. Boumnijel | |
0 | A. Roul | |
0 | Y. Kireh | |
6 | E. Ruíz | France |
0 | J. Pupilla | |
0 | J. Vaz fernandez | France |
17 | J. Mekki | France |
18 | O. Mansaly | France |
2024-07-01
J. Rajoelina

Chuyển nhượng
2024-07-01
É. Haegeli

Chuyển nhượng
2024-07-01
B. Agueni

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Djabour

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Bofunda

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Kakiamosiko

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Seye

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Amiri

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Julien Serrano

Chưa xác định
2023-07-01
M. Bouzina

Chưa xác định
2023-07-01
Z. Naili

Chưa xác định
2023-02-01
D. Erdogan

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Sidi Ali

Chuyển nhượng tự do
2022-11-21
G. Théréau

Chưa xác định
2022-07-03
M. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rajoelina

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Amiri

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Kakiamosiko

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Moury

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Kwasnik

Chưa xác định
2021-07-01
S. Sidi Ali

Chưa xác định
2020-07-01
N. Lahocine

Chưa xác định
2020-07-01
H. Diarra

Chưa xác định
2020-07-01
D. Erdogan

Chưa xác định
2020-07-01
V. Amoros

Chưa xác định
2020-07-01
M. Coulibaly

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
