-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Xylotympou ()
Xylotympou ()
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Stadio Dasaki Achnas
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Stadio Dasaki Achnas
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Xylotympou
Tên ngắn gọn
2024-06-01
E. Petrou

Chuyển nhượng
2024-01-01
Y. Budnik

Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
E. Petrou

Cho mượn
2023-09-15
C. Kyriakou

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
I. Khudobyak

Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
Y. Budnik

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
A. Kováč

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Felipe Ryan

Chưa xác định
2022-10-01
B. Milosavljevic

Chưa xác định
2022-09-01
R. Eleftheriou

Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
Matheus Dantas

Chưa xác định
2022-08-30
Felipe Ryan

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
S. Kallenos

Chưa xác định
2022-07-06
Chico Banza

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
João Pedro Piai

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Vinícius

Chưa xác định
2022-01-16
Vinícius

Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
G. Gibson

Chuyển nhượng
2021-09-03
C. Hadjipaschalis

Chưa xác định
2021-09-01
Jaílson

Chưa xác định
2021-09-01
S. Kallenos

Chưa xác định
2021-09-01
Chico Banza

Chưa xác định
2021-07-01
Chico Banza

Chưa xác định
2021-07-01
T. Attardo

Chưa xác định
2021-06-01
P. Polycarpou

Chưa xác định
2021-01-11
Chico Banza

Cho mượn
2021-01-01
B. Milosavljevic

Chưa xác định
2020-08-20
C. Hadjipaschalis

Chưa xác định
2020-08-14
P. Polycarpou

Cho mượn
2020-08-12
Hervé Bodiong

Chưa xác định
2020-07-01
T. Attardo

Cho mượn
2020-07-01
Rafael Amorim

Chưa xác định
2020-06-01
I. Pikis

Chưa xác định
2019-07-20
I. Pikis

Cho mượn
2019-07-19
Costin Gheorghe

Chưa xác định
2019-07-03
G. Taralidis

Chưa xác định
2019-07-01
Hervé Bodiong

Chưa xác định
2019-07-01
Andreas Loizou

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
00:00
00:00
00:00
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |