-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Øygarden ()
Øygarden ()
Thành Lập:
2020
Sân VĐ:
Ågotnes Stadion
Thành Lập:
2020
Sân VĐ:
Ågotnes Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Øygarden
Tên ngắn gọn
2022-07-29
E. Mwimba

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
D. Horneland

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Y. Moula

Chuyển nhượng tự do
2022-03-31
E. Mwimba

Chuyển nhượng tự do
2022-03-31
Y. Moula

Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
K. Gunnarshaug

Chuyển nhượng
2022-02-05
W. Mikalsen

Chuyển nhượng
2022-02-04
A. Dang

Chuyển nhượng
2022-01-13
D. Horneland

Chuyển nhượng
2022-01-02
G. Gibson

Chuyển nhượng
2022-01-01
G. Gibson

Chuyển nhượng
2022-01-01
A. Solberg

Chuyển nhượng
2022-01-01
E. Helgesen

Chuyển nhượng
2021-08-31
A. Solberg

Cho mượn
2021-08-01
G. Gibson

Cho mượn
2021-07-22
Ikenna Anthony Ikedi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Fredriksen

Chưa xác định
2021-05-12
G. Gibson

Chuyển nhượng tự do
2021-03-05
E. Helgesen

Cho mượn
2021-03-03
J. Fredriksen

Cho mượn
2021-02-16
E. Larsen

Chưa xác định
2021-01-15
Bjarte Haugsdal

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Agouda

Chưa xác định
2021-01-01
C. Ezeh

Chưa xác định
2020-10-05
A. Agouda

Cho mượn
2020-10-02
P. Michael

Chưa xác định
2020-09-08
M. Andersen

Chưa xác định
2020-06-30
Stefan Zelimir Antonijevic

Chưa xác định
2020-06-26
P. Michael

Cho mượn
2020-06-26
V. Radojkic

Chưa xác định
2020-06-07
Nando Cózar

Chưa xác định
2020-05-15
D. Arrocha

Chuyển nhượng tự do
2020-03-31
C. Ezeh

Cho mượn
2020-03-10
Marius Wennersteen Berntzen

Chuyển nhượng tự do
2020-03-03
M. Andersen

Chuyển nhượng tự do
2020-02-02
Nando Cózar

Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
M. Abelsen

Chưa xác định
2020-01-01
Thor Kristian Ekerhovd Økland

Chưa xác định
2020-01-01
Bjarte Haugsdal

Chưa xác định
2020-01-01
Elmin Nurkic

Chưa xác định
2020-01-01
V. Radojkic

Chưa xác định
2020-01-01
D. Arrocha

Chưa xác định
2020-01-01
P. Nergaard

Chưa xác định
2020-01-01
B. Torset

Chưa xác định
2020-01-01
Erlend Johansen

Chưa xác định
2020-01-01
E. Larsen

Chưa xác định
2020-01-01
Mads Bjørsvik Songve

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |