-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

llanelli AFC ()
llanelli AFC ()
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Stebonheath Park
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Stebonheath Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá llanelli AFC
Tên ngắn gọn
2023-07-05
L. Warman

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Parker

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bevan

Chưa xác định
2022-07-01
L. Gerrard

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Parry

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Alfei

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Parker

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Hillman

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Carlos Indjai

Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
S. Tancock

Chưa xác định
2020-01-01
J. Parry

Chưa xác định
2019-07-25
Émile Kpama N'Goy

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Cairan Smith

Chưa xác định
2019-07-01
C. Jones

Chưa xác định
2019-07-01
Joe Hunt

Chưa xác định
2019-07-01
Robert Thomas

Chưa xác định
2019-07-01
M. Jones

Chưa xác định
2019-06-07
J. Davies

Chưa xác định
2019-01-31
Oliver Davies

Chưa xác định
2019-01-04
Émile Kpama N'Goy

Chưa xác định
2018-09-01
D. Alfei

Chưa xác định
2018-08-02
Anthony Nelson

Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
J. Parry

Chưa xác định
2018-07-13
Reasat Islam Khaton

Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
Carlos Indjai

Chưa xác định
2018-07-01
J. Owen

Chưa xác định
2018-07-01
R. Jones

Chưa xác định
2018-07-01
Oliver Davies

Chưa xác định
2018-06-09
M. Jones

Chưa xác định
2018-01-01
Kurtis March

Chưa xác định
2017-01-27
James Loveridge

Chưa xác định
2017-01-01
J. Clarke

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
