-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Líšeň (LIS)
Líšeň (LIS)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion SK Líšeň
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion SK Líšeň
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Líšeň
Tên ngắn gọn
LIS
2024-07-19
J. Sedlák

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
A. Čermák

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Dudl

Chuyển nhượng
2024-06-28
P. Ilko

Chuyển nhượng
2024-02-15
M. Šulla

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
D. Machalík

Chuyển nhượng
2023-07-28
D. Joković

Chưa xác định
2023-01-01
Š. Šumbera

Chuyển nhượng
2022-09-08
T. Weber

Chưa xác định
2022-09-04
Š. Šumbera

Cho mượn
2022-07-18
A. Laczkó

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Čermák

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
D. Machalík

Chưa xác định
2022-02-01
Š. Šumbera

Chuyển nhượng
2022-01-07
J. Kučera

Chuyển nhượng tự do
2021-09-09
M. Zikl

Chưa xác định
2021-07-22
Marian Burda

Chưa xác định
2021-07-01
M. Zikl

Chưa xác định
2021-07-01
Jan Šteigl

Chưa xác định
2021-02-08
Jan Šteigl

Cho mượn
2020-08-21
M. Zikl

Chưa xác định
2020-08-04
P. Halouska

Chưa xác định
2020-08-03
D. Pašek

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
V. Veselý

Chưa xác định
2020-08-01
T. Vasiljev

Chưa xác định
2020-08-01
O. Vintr

Chưa xác định
2020-08-01
M. Zikl

Chưa xác định
2020-05-25
J. Kučera

Chưa xác định
2020-02-22
T. Vasiljev

Cho mượn
2020-01-18
Martin Šustr

Chưa xác định
2020-01-17
P. Halouska

Chưa xác định
2020-01-03
A. Čermák

Chưa xác định
2020-01-01
O. Bačo

Chưa xác định
2020-01-01
O. Ševčík

Chưa xác định
2019-09-09
O. Vintr

Cho mượn
2019-09-07
O. Bačo

Cho mượn
2019-09-06
O. Ševčík

Cho mượn
2019-08-06
M. Zikl

Cho mượn
2019-07-25
D. Kříž

Chưa xác định
2019-07-19
A. Čermák

Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
Martin Šustr

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Zapletal

Chưa xác định
2019-01-01
J. Přichystal

Chưa xác định
2018-07-27
M. Zapletal

Cho mượn
2018-07-25
J. Přichystal

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |