-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Slovácko (SLO)
Slovácko (SLO)
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Slovácko
Tên ngắn gọn
SLO
2024-08-14
M. Krmenčík

Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
F. Vecheta

Chuyển nhượng
2024-07-10
F. Vaško

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Dyjan

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Gigli Ndefe

Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
F. Souček

Cho mượn
2024-06-21
O. Mihálik

Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Holzer

Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
J. Kalabiška

Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
P. Brandner

Chuyển nhượng
2024-02-13
M. Merdovič

Chưa xác định
2024-02-09
M. Valenta

Chuyển nhượng
2024-01-01
M. Merdovič

Chưa xác định
2023-07-20
M. Merdovič

Cho mượn
2023-07-12
P. Šimko

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
V. Levin

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Nguyen

Chưa xác định
2023-07-01
O. Šašinka

Chưa xác định
2023-07-01
M. Heča

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Kozák

Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
T. Břečka

Chưa xác định
2022-08-11
R. Cicilia

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
O. Mihálik

Chưa xác định
2022-07-19
J. Rezek

Chưa xác định
2022-07-02
M. Trávník

Cho mượn
2022-07-02
P. Bajza

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Sinyavskiy

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Bajza

Chưa xác định
2022-07-01
V. Jurečka

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Vít Nemrava

Chưa xác định
2022-07-01
F. Nguyen

Chưa xác định
2022-07-01
M. Merdovič

Chưa xác định
2022-07-01
L. Sadílek

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rezek

Chưa xác định
2022-06-17
L. Kozák

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
P. Brandner

Chuyển nhượng tự do
2022-06-16
J. Divíšek

Chưa xác định
2022-02-22
M. Merdovič

Cho mượn
2022-02-19
D. Mareček

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
D. Machalík

Chưa xác định
2022-02-01
V. Levin

Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
T. Fryšták

Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
J. Rezek

Cho mượn
2022-01-10
P. Bajza

Cho mượn
2022-01-06
Vít Nemrava

Cho mượn
2022-01-01
J. Navrátil

Chưa xác định
2021-11-01
Radek Porcal

Chưa xác định
2021-07-19
F. Kubala

Cho mượn
2021-07-19
J. Rezek

Cho mượn
2021-07-01
M. Merdovič

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Šašinka

Cho mượn
2021-07-01
F. Nguyen

Cho mượn
2021-01-03
P. Hellebrand

Cho mượn
2021-01-01
D. Machalík

Chưa xác định
2020-08-21
T. Vasiljev

Chưa xác định
2020-08-21
D. Machalík

Cho mượn
2020-08-04
P. Bajza

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
J. Juroška

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
T. Zajíc

Chưa xác định
2020-08-01
T. Vasiljev

Chưa xác định
2020-08-01
J. Rezek

Chưa xác định
2020-08-01
D. Machalík

Chưa xác định
2020-08-01
R. Cicilia

Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
M. Trmal

Chưa xác định
2020-07-01
P. Dvořák

Chưa xác định
2020-07-01
F. Kubala

Chưa xác định
2020-07-01
Ondřej Zahustel

Chưa xác định
2020-02-22
T. Vasiljev

Cho mượn
2020-02-14
O. Šašinka

Chưa xác định
2020-02-12
F. Kubala

Cho mượn
2020-01-29
H. Harba

Chưa xác định
2020-01-24
Ondřej Zahustel

Cho mượn
2020-01-05
P. Hellebrand

Chưa xác định
2020-01-02
E. Tischler

Chưa xác định
2020-01-01
V. Jurečka

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Kohút

Chưa xác định
2019-07-26
J. Rezek

Cho mượn
2019-07-09
D. Machalík

Cho mượn
2019-07-03
M. Petržela

Chưa xác định
2019-07-02
F. Kubala

Chưa xác định
2019-07-01
D. Machalík

Chưa xác định
2019-07-01
D. Janošek

Chưa xác định
2019-07-01
Jaroslav Diviš

Chưa xác định
2019-07-01
E. Tischler

Chưa xác định
2019-07-01
T. Vasiljev

Chưa xác định
2019-07-01
F. Kubala

Chưa xác định
2019-07-01
Radek Porcal

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Dvořák

Cho mượn
2019-07-01
M. Kohút

Cho mượn
2019-02-28
Filip Hološko

Chuyển nhượng tự do
2019-02-22
D. Machalík

Cho mượn
2019-02-20
F. Kubala

Cho mượn
2019-02-12
J. Petr

Chưa xác định
2019-02-04
Domagoj Franić

Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
Jaroslav Diviš

Cho mượn
2018-08-10
M. Kadlec

Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
J. Kalabiška

Chưa xác định
2018-07-18
T. Vasiljev

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |