-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Hapoel Nazareth Illit (HAP)
Hapoel Nazareth Illit (HAP)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Green Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Green Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hapoel Nazareth Illit
Tên ngắn gọn
HAP
2023-09-09
L. Kehinde

Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
D. Tweh

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Guti

Chưa xác định
2022-07-26
João Jaquité

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Marinović

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Ogu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Kizito

Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
Kevaughn Frater

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
D. Tweh

Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
Mateus Lima

Chưa xác định
2021-08-15
Guti

Chưa xác định
2021-08-12
J. Valencia

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Valencia

Chưa xác định
2021-07-01
Kevaughn Frater

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Marinović

Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
D. Boysen

Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
Mateus Lima

Chưa xác định
2020-01-25
D. Boysen

Chưa xác định
2019-04-29
Rokas Stanulevičius

Chưa xác định
2018-07-01
E. Sam

Chưa xác định
2018-01-06
E. Sam

Chưa xác định
2016-08-18
M. Aubone

Chuyển nhượng tự do
2016-03-02
E. Sidorenco

Chưa xác định
2016-01-20
M. Aubone

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
C. Ross

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
C. Ross

Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
B. Bitton

Chưa xác định
2013-07-01
E. Sidorenco

Chưa xác định
2012-08-25
E. Sidorenco

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:15
01:30
01:30
01:45
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
