-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

NK Osijek (OSI)
NK Osijek (OSI)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Opus Arena
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Opus Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá NK Osijek
Tên ngắn gọn
OSI
2024-09-06
D. Nejašmić

Chưa xác định
2024-09-04
K. Fućak

Cho mượn
2024-09-04
K. Lovrić

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
A. Jakupovic

Chuyển nhượng
2024-08-29
Tiago Dantas

Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
A. Tuia

Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
R. Mierez

Chưa xác định
2024-07-03
S. Bralić

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
K. Ademi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Jelenić

€ 800K
Chuyển nhượng
2024-07-01
E. Çokaj

Chưa xác định
2024-07-01
V. Petković

Chuyển nhượng
2024-06-17
S. Evangelou

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
M. Caktaš

Chuyển nhượng
2024-01-29
D. Garmash

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
E. Çokaj

Cho mượn
2024-01-23
A. Hiroš

Chưa xác định
2024-01-03
R. Jurišić

Chuyển nhượng
2023-09-06
S. Evangelou

Cho mượn
2023-09-06
D. Garmash

Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
M. Žaper

Chưa xác định
2023-08-28
J. Špoljarić

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
V. Petković

Cho mượn
2023-08-18
A. Barišić

Chưa xác định
2023-07-11
M. Daku

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2023-07-05
Y. Cheberko

€ 1M
Chuyển nhượng
2023-07-01
M. Leovac

Chưa xác định
2023-07-01
M. Daku

Chưa xác định
2023-07-01
Barri

Chưa xác định
2023-07-01
A. Hiroš

Chưa xác định
2023-07-01
Renan Guedes

Chưa xác định
2023-07-01
K. Fućak

Chưa xác định
2023-06-25
S. Bralić

Chưa xác định
2023-06-01
V. Petković

Chưa xác định
2023-03-30
M. Škorić

Chưa xác định
2023-01-26
I. Ivušić

Chưa xác định
2023-01-25
A. Hiroš

Cho mượn
2023-01-23
A. Mance

Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
K. Bartolec

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
L. Kleinheisler

€ 500K
Chuyển nhượng
2022-12-14
V. Petković

Cho mượn
2022-12-14
S. Bralić

Cho mượn
2022-12-14
K. Fućak

Cho mượn
2022-12-12
V. Petković

Chưa xác định
2022-08-27
M. Miloš

Chưa xác định
2022-08-26
A. Grgić

Chưa xác định
2022-08-05
A. Erceg

Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
Talys Oliveira

Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
José Caro

Chưa xác định
2022-07-07
V. Petković

Cho mượn
2022-07-05
J. Ljubić

Cho mượn
2022-07-01
A. Barišić

Chưa xác định
2022-07-01
D. Bohar

Chưa xác định
2022-07-01
J. Ljubić

Chưa xác định
2022-07-01
J. Špoljarić

Chưa xác định
2022-07-01
José Caro

Chưa xác định
2022-07-01
Š. Gržan

Chưa xác định
2022-06-01
Talys Oliveira

Chưa xác định
2022-02-16
K. Lovrić

Chưa xác định
2022-02-15
A. Grgić

Chưa xác định
2022-02-15
E. Grezda

Chưa xác định
2022-02-13
E. Grezda

Chưa xác định
2022-02-07
M. Daku

Cho mượn
2022-02-05
Barri

Chưa xác định
2022-01-27
A. Mance

Chưa xác định
2022-01-26
M. Leovac

Chưa xác định
2022-01-25
Š. Gržan

Cho mượn
2022-01-21
M. Caktaš

Chưa xác định
2022-01-20
José Caro

Cho mượn
2022-01-18
V. Petković

Chưa xác định
2022-01-15
M. Pilj

Chưa xác định
2022-01-10
A. Barišić

Cho mượn
2022-01-08
K. Fućak

Chưa xác định
2022-01-07
Talys Oliveira

Cho mượn
2021-12-31
Talys Oliveira

Chưa xác định
2021-12-24
P. Bočkaj

Chưa xác định
2021-09-03
Dmytro Lopa

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
M. Caimacov

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
A. Grgić

Cho mượn
2021-08-31
Á. Gyurcsó

Chưa xác định
2021-08-25
A. Mance

Cho mượn
2021-08-18
Mile Todorov

Chưa xác định
2021-08-15
Guti

Chưa xác định
2021-08-10
I. Santini

Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
K. Bartolec

Chưa xác định
2021-07-29
J. Špoljarić

Cho mượn
2021-07-29
T. Todoroski

Chưa xác định
2021-07-28
E. Grezda

Cho mượn
2021-07-28
I. Fiolić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
J. Ljubić

Cho mượn
2021-07-19
Talys Oliveira

Cho mượn
2021-07-02
R. Mišković

Chưa xác định
2021-07-01
R. Mierez

Chưa xác định
2021-07-01
L. Marin

Cho mượn
2021-07-01
T. Todoroski

Chưa xác định
2021-07-01
A. Grgić

Chưa xác định
2021-07-01
D. Babin

Chưa xác định
2021-07-01
M. Sekulić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Mance

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |