-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Saxan (SAX)
Saxan (SAX)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Ceadîr Lunga
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Ceadîr Lunga
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Saxan
Tên ngắn gọn
SAX
2019-01-26
G. Ekra

Chưa xác định
2019-01-01
S. Alfred

Chưa xác định
2018-07-01
S. Alfred

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
B. Bende

Chưa xác định
2017-07-07
I. Soro

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Benito

Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
I. Kone

Cho mượn
2017-02-16
C. Sandu

Chưa xác định
2017-01-10
Gnohoré Krizo

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
G. Maghaldadze

Chưa xác định
2016-10-25
Gnohoré Krizo

Chưa xác định
2016-08-31
M. Konaté

Chưa xác định
2016-08-30
B. Bende

Chưa xác định
2016-07-16
S. Doumbia

Chưa xác định
2016-03-04
C. Sandu

Chưa xác định
2016-03-04
G. Maghaldadze

Chưa xác định
2015-07-20
Y. Bamba

Chưa xác định
2015-07-20
I. Prodan
Chuyển nhượng tự do
2015-07-20
S. Sebai

Chưa xác định
2015-07-20
Kouassi Kouadja

Chưa xác định
2015-07-20
Mohamed Gnontcha Kone

Chưa xác định
2015-07-15
Lassina Jean Apollinaire Junior Dao

Chưa xác định
2015-07-15
S. Doumbia

Cho mượn
2015-07-01
Irakli Goginashvili

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Kouassi Kouadja

Chưa xác định
2015-07-01
S. Sebai

Chưa xác định
2015-04-01
Lassina Jean Apollinaire Junior Dao

Chưa xác định
2015-03-02
Kouassi Kouadja

Cho mượn
2015-03-02
S. Sebai

Cho mượn
2015-03-01
Mohamed Gnontcha Kone

Chưa xác định
2015-02-02
A. Koşelev

Chuyển nhượng tự do
2014-10-01
Y. Bamba

Chuyển nhượng tự do
2014-08-25
I. Prodan

Chuyển nhượng tự do
2014-07-25
A. Koşelev

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:15
01:15
01:30
01:30
01:45
01:45
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
