KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1996
Sân VĐ: Fusha sportive Reshit Rusi
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Ada Velipojë
Tên ngắn gọn VEL
2022-09-14
B. Hasaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
B. Hasaj
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Arbjas Hasani
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-12
Elhan Galica
Tomori Berat Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
Arbjas Hasani
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2017-09-29
Semir Gjokaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Erbet Hotaj
Flamurtari Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
V. Pepa
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
Besar Mustafaj
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-10-22
Besar Mustafaj
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-10-13
Saimir Hyseni
Vllaznia Shkodër II Vllaznia Shkodër II
Chưa xác định
2016-10-12
Saimir Hyseni
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-12
Stivi Vecaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-12
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-05
Elhan Galica
Luftetari Gjirokaster Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Edison Puka
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Enis Ibraj
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Seadet Myftia
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2016-02-13
Denis Çokaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2016-02-10
Edison Puka
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-02-04
Izmir Pelinku
Korabi Peshkopi Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
Seadet Myftia
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2016-02-01
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2015-09-26
B. Çokaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Tauland Nikshiqi
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Stivi Vecaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Mahir Ishmaku
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
J. Gjini
Kamza Kamza
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Izmir Pelinku
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2015-09-10
Besar Mustafaj
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-08-29
Fation Kiri
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Elson Demi
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chưa xác định
2015-02-06
Tauland Nikshiqi
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Enis Ibraj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
V. Pepa
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chưa xác định
2015-02-06
Erbet Hotaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Saimir Hyseni
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Elson Demi
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Cho mượn
2015-02-06
Besar Mustafaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Denis Çokaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
B. Çokaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Izmir Pelinku
Besa Kavajë Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Altjon Hoxha
Mamurrasi Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
J. Gjini
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2014-09-11
Edison Puka
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-02
Fation Kiri
Ada Velipojë Ada Velipojë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
A. Djepaxhia
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-08-23
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2014-01-31
Besar Mustafaj
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
V. Pepa
Veleçiku Koplik Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
Edison Puka
Dinamo Tirana Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2013-08-31
A. Karakaçi
Butrinti Sarandë Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-31
A. Djepaxhia
Partizani Partizani
Chuyển nhượng tự do
2013-08-30
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-25
E. Selimaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
A. Karakaçi
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2013-01-31
E. Selimaj
Luftetari Gjirokaster Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
S. Lekaj
Burreli Burreli
Chuyển nhượng tự do
2011-09-09
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2011-08-31
Semir Gjokaj
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2011-08-15
Erbet Hotaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2011-08-01
J. Gjini
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2011-08-01
Edison Puka
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2011-08-01
A. Hajdari
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2011-06-25
A. Boçi
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2010-09-01
A. Boçi
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56