-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Hendek Spor ()
Hendek Spor ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hendek Spor
Tên ngắn gọn
2024-10-05
Bulut Kaya

Chuyển nhượng tự do
2024-09-27
İ. Başaran

Chuyển nhượng
2024-09-25
Oğuzhan Kol

Chuyển nhượng
2024-08-22
G. Köstereli

Chuyển nhượng tự do
2023-10-27
Bulut Kaya

Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Yusuf Kaan Kara

Chuyển nhượng
2023-09-28
Erman Herman Vardar

Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
Oğuzhan Kol

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mehmet Enes Sığırcı

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Ahmet Önal

Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
Ardahan Gündoğdu

Chuyển nhượng tự do
2022-11-01
L. Ünal

Chuyển nhượng tự do
2022-10-21
Erman Herman Vardar

Chưa xác định
2022-10-03
L. Ünal

Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
İsmail Ayaz

Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Mehmet Enes Sığırcı

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
Ardahan Gündoğdu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Oğuzhan Kol

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Şahin

Chưa xác định
2022-07-01
Y. Alemdar

Chưa xác định
2022-01-14
Haluk Türkeri

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Muharrem Efe

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
A. Şahin

Cho mượn
2022-01-12
İsmail Ayaz

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
Haluk Türkeri

Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Yusuf Kaan Kara

Chuyển nhượng tự do
2021-08-23
Sabri Turgut

Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Y. Alemdar

Cho mượn
2021-08-09
Muharrem Efe

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
