-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Kelty Hearts ()
Kelty Hearts ()
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
New Central Park
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
New Central Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kelty Hearts
Tên ngắn gọn
2024-08-02
S. Mercer

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
B. McKay

Chuyển nhượng tự do
2024-06-22
B. Biabi

Chuyển nhượng
2024-06-14
R. Lyon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
B. McKay

Cho mượn
2023-09-12
D. Lyon

Chưa xác định
2023-07-13
B. Biabi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Martin

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Cunningham

Chưa xác định
2023-07-01
K. Higginbotham

Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
R. Lyon

Chuyển nhượng tự do
2023-06-20
J. Barjonas

Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
R. Peggie

Chưa xác định
2023-06-14
N. Austin

Chưa xác định
2023-06-01
N. Low

Chưa xác định
2023-05-13
D. Jamieson

Cho mượn
2022-10-14
B. Biabi

Chuyển nhượng tự do
2022-09-16
N. Low

Cho mượn
2022-09-02
J. Thomson

Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
Steven Andrew Bell

Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
D. Lyon

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Martin

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
R. Peggie

Chưa xác định
2021-10-22
R. Peggie

Cho mượn
2021-07-29
T. O'Ware

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
B. Biabi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Forster

Chưa xác định
2021-07-01
Craig Reid

Chưa xác định
2021-07-01
J. Cardle

Chưa xác định
2021-07-01
J. Barjonas

Chưa xác định
2021-04-01
N. Austin

Chưa xác định
2021-03-16
N. Austin

Cho mượn
2021-01-16
N. Cooney

Chưa xác định
2020-11-09
N. Cooney

Cho mượn
2019-07-01
N. Austin

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
