KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1992
Sân VĐ: Estadio El Maulí
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Primera División RFEF - Play Offs 08/06 01:30
Ponferradina Ponferradina
VS
Antequera Antequera
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Antequera
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 AD Ceuta FC AD Ceuta FC 38 11 67
02 Real Murcia Real Murcia 38 16 64
03 Ibiza Ibiza 38 18 63
04 Mérida AD Mérida AD 38 0 58
05 Antequera Antequera 38 5 58
06 Real Madrid II Real Madrid II 38 22 54
07 Atlético Madrid II Atlético Madrid II 38 7 54
08 Sevilla Atletico Sevilla Atletico 38 -3 53
09 Algeciras Algeciras 38 0 52
10 Alcorcon Alcorcon 38 1 51
11 Villarreal II Villarreal II 38 10 49
12 Hércules Hércules 38 -1 47
13 Real Betis II Real Betis II 38 -15 46
14 Sanluqueño Sanluqueño 38 -10 46
15 Marbella Marbella 38 -7 46
16 Fuenlabrada Fuenlabrada 38 -5 43
17 Yeclano Yeclano 38 2 43
18 Alcoyano Alcoyano 38 -15 42
19 Recreativo Huelva Recreativo Huelva 38 -20 37
20 Intercity Intercity 38 -16 35
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
13 C. Kameni Cameroon
0 T. Lanzini Argentina
0 J. Biabiany France
0 Jero Lario Spain
0 Chema Núñez Spain
0 Xemi Spain
0 Luismi Gutiérrez Spain
0 Juanmi Carrión Spain
0 Toni Arranz Spain
0 Alejandro Marcelo Spain
0 Iker Recio Spain
0 F. Fomeyem Cameroon
0 O. Siddiki Morocco
0 Iván Pérez Spain
0 Iñaki Elejalde Spain
0 Iván Moreno Spain
0 Luismi Redondo Spain
0 Luismi Luengo Spain
0 Víctor Maffeo Spain
0 Destiny Spain
0 Agustín Moreno López Spain
0 L. Fatty Gambia
0 Topo Spain
32 Jesús Belza Medina Spain
0 Dani Alcover Spain
0 Tano Spain
0 Rafa López

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56