-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

JäPS (JAP)
JäPS (JAP)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Järvenpään keskuskenttä
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Järvenpään keskuskenttä
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá JäPS
Tên ngắn gọn
JAP
2025-01-01
J. Mabinda

Chưa xác định
2024-08-30
A. Kujanpää

Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
J. Mabinda

Cho mượn
2024-07-20
I. Sadik

Chuyển nhượng tự do
2024-03-27
H. Mohamed

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
R. Källman

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Sadik

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Tiainen

Chuyển nhượng tự do
2023-03-31
E. Tamminen

Chưa xác định
2023-01-24
H. Mohamed

Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
G. Zolameso

Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
R. Källman

Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
J. Tapani

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Ulmanen

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Palmasto

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
E. Banza

Chưa xác định
2023-01-01
O. Jama

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
E. Banza

Cho mượn
2022-03-29
T. Palmasto

Cho mượn
2022-03-10
E. Kolu

Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
A. Ulmanen

Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
E. Kolu

Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
R. Heidari

Chưa xác định
2021-01-01
A. Ristola

Chưa xác định
2020-02-01
M. Ahadi

Chưa xác định
2020-01-01
Miro Schwalenstöcker

Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
M. Ahadi

Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Kron Rexhepi

Chưa xác định
2018-02-06
Kron Rexhepi

Chuyển nhượng tự do
2017-08-25
Kron Rexhepi

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Kron Rexhepi

Chưa xác định
2015-01-01
T. Valtonen

Chưa xác định
2014-06-11
Kron Rexhepi

Chưa xác định
2014-05-25
Kron Rexhepi

Cho mượn
2013-05-19
T. Vaarakallio

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |