-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ES Zarzis (ESZ)
ES Zarzis (ESZ)
Thành Lập:
1934
Sân VĐ:
Complexe Sportif Abdessalem Kazouz
Thành Lập:
1934
Sân VĐ:
Complexe Sportif Abdessalem Kazouz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ES Zarzis
Tên ngắn gọn
ESZ
2024-08-09
M. Rahmani

Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
Kouni Khalfa

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Manai

Chuyển nhượng
2024-07-01
S. Charfi

Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
Alaeddine Abbès

Chưa xác định
2022-07-01
N. Laifi

Chưa xác định
2022-01-31
Alaeddine Abbès

Chưa xác định
2022-01-05
Y. Khemiri

Chưa xác định
2021-09-29
N. Laifi

Chưa xác định
2020-07-01
W. Kordi

Chưa xác định
2018-08-15
Alaeddine Abbès

Chưa xác định
2018-07-22
Aymen Jaballah

Chưa xác định
2018-07-22
A. Mchareg

Chưa xác định
2018-07-13
M. Khmir

Chưa xác định
2018-07-01
R. Fadaa

Chưa xác định
2018-01-15
Alaeddine Abbès

Chưa xác định
2018-01-01
Mohamed Ben tarcha

Chưa xác định
2018-01-01
Zied Chaouch

Chưa xác định
2018-01-01
A. Amutu

Chưa xác định
2018-01-01
Adama Doumbia

Chuyển nhượng
2017-12-27
S. Bouhajeb

Cho mượn
2017-09-14
Josue Aurelien Gounerou Mohy

Chưa xác định
2017-08-24
R. Fadaa

Cho mượn
2017-08-22
Zied Chaouch

Chưa xác định
2017-07-13
R. Bouchniba

Chưa xác định
2017-07-01
Zouhair Attia

Chưa xác định
2017-07-01
M. Jouini

Chưa xác định
2017-02-01
Hamza Messadi

Chưa xác định
2017-01-16
Slim Ben Belgacem

Chưa xác định
2017-01-01
A. Krir

Chưa xác định
2016-12-15
M. Slimene

Chưa xác định
2016-09-15
M. Khmir

Chưa xác định
2016-07-01
Mohamed Ben tarcha

Chưa xác định
2016-02-01
Fares Aouida

Chưa xác định
2015-07-15
H. Errabei

Chưa xác định
2015-07-01
Zouhair Attia

Chưa xác định
2013-07-01
I. Jebali

Chưa xác định
2013-01-15
I. Jebali

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |