Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Championship Championship
18:30 05/04/2025
Kết thúc
West Brom West Brom
West Brom
( WES )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Sunderland Sunderland
Sunderland
( SUN )
  • (35') T. Hume
home logo away logo
whistle Icon
33’
35’
59’
60’
62’
62’
62’
65’
70’
71’
71’
79’
79’
88’
West Brom home logo
away logo Sunderland
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
33’
E. Mayenda R. Mundle
35’
T. Hume
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
59’
A. Browne
60’
P. Roberts
D. Dike A. Mowatt
62’
T. Fellows G. Diangana
62’
62’
E. Mayenda
J. Molumby
65’
T. Bany M. Johnston
70’
71’
E. Le Fee P. Roberts
71’
L. F. Hjelde A. Browne
W. Lankshear A. Armstrong
79’
O. Diakite T. Heggem
79’
C. Styles
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
West Brom home logo
away logo Sunderland
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
3
Tổng số cú dứt điểm
21
7
Số lần dứt điểm bị chặn
10
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
5
Số lỗi
15
14
Số quả phạt góc
6
5
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
433
256
Số đường chuyền chính xác
369
174
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
68
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.75
0.23
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
West Brom West Brom
4-4-2
32 Adam Armstrong
18 Karlan Grant
11 Grady Diangana
8 Jayson Molumby
27 Alex Mowatt
22 Michael Johnston
2 Darnell Furlong
5 Kyle Bartley
14 Torbjørn Heggem
4 Callum Styles
23 Joe Wildsmith
Sunderland Sunderland
4-4-2
11 Chris Rigg
18 Wilson Isidor
10 Patrick Roberts
4 Dan Neil
7 Jobe Bellingham
14 Romaine Mundle
8 Alan Browne
26 Chris Mepham
13 Luke O'Nien
32 Trai Hume
1 Anthony Patterson
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Đội hình ra sân
23 Joe Wildsmith
Thủ môn
2 Darnell Furlong
Hậu vệ
5 Kyle Bartley
Hậu vệ
14 Torbjørn Heggem
Hậu vệ
4 Callum Styles
Hậu vệ
11 Grady Diangana
Tiền vệ
8 Jayson Molumby
Tiền vệ
27 Alex Mowatt
Tiền vệ
22 Michael Johnston
Tiền vệ
32 Adam Armstrong
Tiền đạo
18 Karlan Grant
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
1 Anthony Patterson
Thủ môn
8 Alan Browne
Hậu vệ
26 Chris Mepham
Hậu vệ
13 Luke O'Nien
Hậu vệ
32 Trai Hume
Hậu vệ
10 Patrick Roberts
Tiền vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
7 Jobe Bellingham
Tiền vệ
14 Romaine Mundle
Tiền vệ
11 Chris Rigg
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Thay người bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png
E. Mayenda R. Mundle
33’
62’
D. Dike A. Mowatt
62’
T. Fellows G. Diangana
70’
T. Bany M. Johnston
E. Le Fee P. Roberts
71’
L. F. Hjelde A. Browne
71’
79’
W. Lankshear A. Armstrong
79’
O. Diakite T. Heggem
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Cầu thủ dự bị
31 Tom Fellows
Tiền vệ
12 Daryl Dike
Tiền đạo
26 Tammer Bany
Tiền đạo
17 Ousmane Diakité
Tiền vệ
19 Will Lankshear
Tiền đạo
20 Joshua Griffiths
Thủ môn
24 Gianluca Frabotta
Hậu vệ
10 John Swift
Tiền vệ
44 Devante Cole
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
33 Leo Fuhr Hjelde
Hậu vệ
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
30 Milan Aleksić
Tiền đạo
21 Simon Moore
Thủ môn
49 Thomas Lavery
Hậu vệ
45 Joseph Anderson
Hậu vệ
50 Harrison Jones
Tiền vệ
40 Tom Watson
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
West Brom West Brom
4-4-2
32 Adam Armstrong
18 Karlan Grant
11 Grady Diangana
8 Jayson Molumby
27 Alex Mowatt
22 Michael Johnston
2 Darnell Furlong
5 Kyle Bartley
14 Torbjørn Heggem
4 Callum Styles
23 Joe Wildsmith
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Đội hình ra sân
23 Joe Wildsmith
Thủ môn
2 Darnell Furlong
Hậu vệ
5 Kyle Bartley
Hậu vệ
14 Torbjørn Heggem
Hậu vệ
4 Callum Styles
Hậu vệ
11 Grady Diangana
Tiền vệ
8 Jayson Molumby
Tiền vệ
27 Alex Mowatt
Tiền vệ
22 Michael Johnston
Tiền vệ
32 Adam Armstrong
Tiền đạo
18 Karlan Grant
Tiền đạo
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Thay người
62’
D. Dike A. Mowatt
62’
T. Fellows G. Diangana
70’
T. Bany M. Johnston
79’
W. Lankshear A. Armstrong
79’
O. Diakite T. Heggem
67ea9197a2df4c694efc4eaa452329ef.png Cầu thủ dự bị
31 Tom Fellows
Tiền vệ
12 Daryl Dike
Tiền đạo
26 Tammer Bany
Tiền đạo
17 Ousmane Diakité
Tiền vệ
19 Will Lankshear
Tiền đạo
20 Joshua Griffiths
Thủ môn
24 Gianluca Frabotta
Hậu vệ
10 John Swift
Tiền vệ
44 Devante Cole
Tiền đạo
Sunderland Sunderland
4-4-2
11 Chris Rigg
18 Wilson Isidor
10 Patrick Roberts
4 Dan Neil
7 Jobe Bellingham
14 Romaine Mundle
8 Alan Browne
26 Chris Mepham
13 Luke O'Nien
32 Trai Hume
1 Anthony Patterson
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
1 Anthony Patterson
Thủ môn
8 Alan Browne
Hậu vệ
26 Chris Mepham
Hậu vệ
13 Luke O'Nien
Hậu vệ
32 Trai Hume
Hậu vệ
10 Patrick Roberts
Tiền vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
7 Jobe Bellingham
Tiền vệ
14 Romaine Mundle
Tiền vệ
11 Chris Rigg
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người
33’
E. Mayenda R. Mundle
71’
E. Le Fee P. Roberts
71’
L. F. Hjelde A. Browne
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
33 Leo Fuhr Hjelde
Hậu vệ
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
30 Milan Aleksić
Tiền đạo
21 Simon Moore
Thủ môn
49 Thomas Lavery
Hậu vệ
45 Joseph Anderson
Hậu vệ
50 Harrison Jones
Tiền vệ
40 Tom Watson
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45