Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
League One League One
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Stevenage Stevenage
Stevenage
( STE )
  • (90') D. Kemp
  • (89') J. Reid
  • (20') H. White
3 - 1 H1: 1 - 0 H2: 2 - 1
Crawley Town Crawley Town
Crawley Town
( CRA )
  • (70') B. Ibrahim
home logo away logo
whistle Icon
20’
50’
63’
63’
64’
70’
76’
76’
77’
85’
88’
88’
89’
90’ +1
Stevenage home logo
away logo Crawley Town
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
H. White
20’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
C. Goode
50’
J. Roberts E. List
63’
63’
J. Roles P. Camara
B. Hanlan L. Appere
64’
70’
B. Ibrahim J. Roles
J. Reid H. White
76’
E. King D. Phillips
76’
77’
T. John-Jules L. Fraser
85’
B. Ibrahim
88’
B. Radcliffe T. Mullarkey
88’
G. Holohan K. Doyle
J. Reid C. Piergianni
89’
D. Kemp
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Stevenage home logo
away logo Crawley Town
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
7
9
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
15
9
Số quả phạt góc
2
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
226
521
Số đường chuyền chính xác
130
436
Tỉ lệ chuyền chính xác
58
84
Stevenage Stevenage
4-2-3-1
9 Louis Appéré
10 Daniel Kemp
23 Louis Thompson
17 Elliott List
22 Daniel Phillips
18 Harvey White
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
5 Carl Piergianni
16 Lewis Freestone
13 Murphy Mahoney
Crawley Town Crawley Town
3-5-2
26 Kami Doyle
14 Rushian Hepburn-Murphy
18 Junior Quitirna
12 Panutche Camará
10 Liam Fraser
23 Bradley Ibrahim
19 Jeremy Kelly
24 Toby Mullarkey
3 Dion Conroy
5 Charlie Barker
1 Joseph Wollacott
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
13 Murphy Mahoney
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
5 Carl Piergianni
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
22 Daniel Phillips
Tiền vệ
18 Harvey White
Tiền vệ
10 Daniel Kemp
Tiền vệ
23 Louis Thompson
Tiền vệ
17 Elliott List
Tiền vệ
9 Louis Appéré
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
1 Joseph Wollacott
Thủ môn
24 Toby Mullarkey
Hậu vệ
3 Dion Conroy
Hậu vệ
5 Charlie Barker
Hậu vệ
18 Junior Quitirna
Tiền vệ
12 Panutche Camará
Tiền vệ
10 Liam Fraser
Tiền vệ
23 Bradley Ibrahim
Tiền vệ
19 Jeremy Kelly
Tiền vệ
26 Kami Doyle
Tiền đạo
14 Rushian Hepburn-Murphy
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Thay người c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png
63’
J. Roberts E. List
J. Roles P. Camara
63’
64’
B. Hanlan L. Appere
76’
J. Reid H. White
76’
E. King D. Phillips
T. John-Jules L. Fraser
77’
B. Radcliffe T. Mullarkey
88’
G. Holohan K. Doyle
88’
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
11 Jordan Roberts
Tiền đạo
27 Brandon Hanlan
Tiền đạo
26 Eli King
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
1 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
3 Dan Butler
Hậu vệ
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
11 Jack Roles
Tiền vệ
45 Tyreece John-Jules
Tiền đạo
30 Ben Radcliffe
Hậu vệ
8 Gavan Holohan
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
9 Will Swan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Stevenage Stevenage
4-2-3-1
9 Louis Appéré
10 Daniel Kemp
23 Louis Thompson
17 Elliott List
22 Daniel Phillips
18 Harvey White
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
5 Carl Piergianni
16 Lewis Freestone
13 Murphy Mahoney
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
13 Murphy Mahoney
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
5 Carl Piergianni
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
22 Daniel Phillips
Tiền vệ
18 Harvey White
Tiền vệ
10 Daniel Kemp
Tiền vệ
23 Louis Thompson
Tiền vệ
17 Elliott List
Tiền vệ
9 Louis Appéré
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Thay người
63’
J. Roberts E. List
64’
B. Hanlan L. Appere
76’
J. Reid H. White
76’
E. King D. Phillips
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
11 Jordan Roberts
Tiền đạo
27 Brandon Hanlan
Tiền đạo
26 Eli King
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
1 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
3 Dan Butler
Hậu vệ
Crawley Town Crawley Town
3-5-2
26 Kami Doyle
14 Rushian Hepburn-Murphy
18 Junior Quitirna
12 Panutche Camará
10 Liam Fraser
23 Bradley Ibrahim
19 Jeremy Kelly
24 Toby Mullarkey
3 Dion Conroy
5 Charlie Barker
1 Joseph Wollacott
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
1 Joseph Wollacott
Thủ môn
24 Toby Mullarkey
Hậu vệ
3 Dion Conroy
Hậu vệ
5 Charlie Barker
Hậu vệ
18 Junior Quitirna
Tiền vệ
12 Panutche Camará
Tiền vệ
10 Liam Fraser
Tiền vệ
23 Bradley Ibrahim
Tiền vệ
19 Jeremy Kelly
Tiền vệ
26 Kami Doyle
Tiền đạo
14 Rushian Hepburn-Murphy
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Thay người
63’
J. Roles P. Camara
77’
T. John-Jules L. Fraser
88’
B. Radcliffe T. Mullarkey
88’
G. Holohan K. Doyle
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
11 Jack Roles
Tiền vệ
45 Tyreece John-Jules
Tiền đạo
30 Ben Radcliffe
Hậu vệ
8 Gavan Holohan
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
9 Will Swan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45