Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 05/04/2025
Kết thúc
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (75') N. Weiper
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (34') A. Bernhardsson
home logo away logo
whistle Icon
33’
34’
44’
51’
68’
68’
68’
75’
75’
75’
82’
83’
84’
85’
90’ +2
90’ +1
90’ +1
FSV Mainz 05 home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. Mwene
33’
34’
A. Bernhardsson L. Rosenboom
44’
D. Zec
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
51’
N. Remberg
N. Veratschnig P. Mwene
68’
N. Weiper Lee Jae-Sung
68’
68’
M. Knudsen A. Bernhardsson
N. Weiper P. Nebel
75’
75’
F. Porath J. Tolkin
75’
P. Harres S. Skrzybski
82’
L. Holtby A. Gigovic
A. Sieb J. Burkardt
83’
M. Jenz
84’
85’
T. Becker
Hong Hyun-Seok N. Amiri
90’ +2
90’ +1
L. Rosenboom
N. Amiri
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
3
Tổng số cú dứt điểm
13
10
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
12
8
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
425
313
Số đường chuyền chính xác
327
213
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
68
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.62
0.98
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 Jonathan Burkardt
8 Paul Nebel
7 Jae-sung Lee
19 Anthony Caci
6 Kaishu Sano
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
21 Danny da Costa
3 Moritz Jenz
25 Andreas Hanche-Olsen
27 Robin Zentner
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
23 Lasse Rosenboom
37 Armin Gigović
22 Nicolai Remberg
47 John Tolkin
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
21 Thomas Dähne
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 Robin Zentner
Thủ môn
21 Danny da Costa
Hậu vệ
3 Moritz Jenz
Hậu vệ
25 Andreas Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 Anthony Caci
Tiền vệ
6 Kaishu Sano
Tiền vệ
18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
8 Paul Nebel
Tiền đạo
7 Jae-sung Lee
Tiền đạo
29 Jonathan Burkardt
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
47 John Tolkin
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
68’
N. Veratschnig P. Mwene
68’
N. Weiper Lee Jae-Sung
M. Knudsen A. Bernhardsson
68’
F. Porath J. Tolkin
75’
P. Harres S. Skrzybski
75’
L. Holtby A. Gigovic
82’
83’
A. Sieb J. Burkardt
90’ +2
Hong Hyun-Seok N. Amiri
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
22 Nikolas Veratschnig
Hậu vệ
44 Nelson Weiper
Tiền đạo
11 Armindo Sieb
Tiền đạo
14 Hyun-Seok Hong
Tiền vệ
1 Lasse Riess
Thủ môn
5 Maxim Leitsch
Hậu vệ
9 Arnaud Nordin
Tiền đạo
15 Lennard Maloney
Tiền vệ
30 Silvan Widmer
Hậu vệ
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
19 Phil Harres
Tiền đạo
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 Jonathan Burkardt
8 Paul Nebel
7 Jae-sung Lee
19 Anthony Caci
6 Kaishu Sano
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
21 Danny da Costa
3 Moritz Jenz
25 Andreas Hanche-Olsen
27 Robin Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 Robin Zentner
Thủ môn
21 Danny da Costa
Hậu vệ
3 Moritz Jenz
Hậu vệ
25 Andreas Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 Anthony Caci
Tiền vệ
6 Kaishu Sano
Tiền vệ
18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
8 Paul Nebel
Tiền đạo
7 Jae-sung Lee
Tiền đạo
29 Jonathan Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
68’
N. Veratschnig P. Mwene
68’
N. Weiper Lee Jae-Sung
83’
A. Sieb J. Burkardt
90’ +2
Hong Hyun-Seok N. Amiri
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
22 Nikolas Veratschnig
Hậu vệ
44 Nelson Weiper
Tiền đạo
11 Armindo Sieb
Tiền đạo
14 Hyun-Seok Hong
Tiền vệ
1 Lasse Riess
Thủ môn
5 Maxim Leitsch
Hậu vệ
9 Arnaud Nordin
Tiền đạo
15 Lennard Maloney
Tiền vệ
30 Silvan Widmer
Hậu vệ
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
23 Lasse Rosenboom
37 Armin Gigović
22 Nicolai Remberg
47 John Tolkin
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
21 Thomas Dähne
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
47 John Tolkin
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
68’
M. Knudsen A. Bernhardsson
75’
F. Porath J. Tolkin
75’
P. Harres S. Skrzybski
82’
L. Holtby A. Gigovic
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
19 Phil Harres
Tiền đạo
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45