Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
2. Bundesliga 2. Bundesliga
01:30 06/04/2025
Kết thúc
1.FC Köln 1.FC Köln
1.FC Köln
( KOL )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Hertha BSC Hertha BSC
Hertha BSC
( HER )
  • (46') F. Reese
home logo away logo
whistle Icon
19’
20’
35’
41’
46’
65’
65’
73’
73’
73’
77’
77’
82’
84’
89’
1.FC Köln home logo
away logo Hertha BSC
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
19’
J. Kenny
T. Lemperle
20’
35’
M. Cuisance
41’
L. Gechter
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
F. Reese D. Demme
M. Finkgrafe D. Heintz
65’
D. Ljubicic M. Olesen
65’
73’
K. Sessa I. Maza
73’
L. Schuler D. Scherhant
J. Pauli J. Thielmann
73’
D. Downs I. Rondic
77’
F. Kainz L. Waldschmidt
77’
82’
M. Winkler
84’
M. Karbownik M. Winkler
89’
A. Bouchalakis M. Cuisance
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1.FC Köln home logo
away logo Hertha BSC
Số lần dứt điểm trúng đích
4
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
8
Tổng số cú dứt điểm
15
17
Số lần dứt điểm bị chặn
6
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
7
Số lỗi
11
8
Số quả phạt góc
7
5
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
566
367
Số đường chuyền chính xác
482
307
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
84
1.FC Köln 1.FC Köln
3-4-3
9 Luca Waldschmidt
27 Imad Rondić
19 Tim Lemperle
29 Jan Thielmann
47 Mathias Olesen
8 Denis Huseinbašić
17 Leart Paqarada
2 Joel Schmied
6 Eric Martel
3 Dominique Heintz
1 Marvin Schwäbe
Hertha BSC Hertha BSC
3-5-2
11 Fabian Reese
39 Derry Scherhant
16 Jonjoe Kenny
27 Michaël Cuisance
6 Diego Demme
10 Ibrahim Maza
22 Marten Winkler
44 Linus Gechter
37 Toni Leistner
42 Deyovaisio Zeefuik
1 Tjark Ernst
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
2 Joel Schmied
Hậu vệ
6 Eric Martel
Hậu vệ
3 Dominique Heintz
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
47 Mathias Olesen
Tiền vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
17 Leart Paqarada
Tiền vệ
9 Luca Waldschmidt
Tiền đạo
27 Imad Rondić
Tiền đạo
19 Tim Lemperle
Tiền đạo
fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png Đội hình ra sân
1 Tjark Ernst
Thủ môn
44 Linus Gechter
Hậu vệ
37 Toni Leistner
Hậu vệ
42 Deyovaisio Zeefuik
Hậu vệ
16 Jonjoe Kenny
Tiền vệ
27 Michaël Cuisance
Tiền vệ
6 Diego Demme
Tiền vệ
10 Ibrahim Maza
Tiền vệ
22 Marten Winkler
Tiền vệ
11 Fabian Reese
Tiền đạo
39 Derry Scherhant
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Thay người fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png
65’
M. Finkgrafe D. Heintz
65’
D. Ljubicic M. Olesen
K. Sessa I. Maza
73’
L. Schuler D. Scherhant
73’
73’
J. Pauli J. Thielmann
77’
D. Downs I. Rondic
77’
F. Kainz L. Waldschmidt
M. Karbownik M. Winkler
84’
A. Bouchalakis M. Cuisance
89’
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
35 Max Finkgrafe
Hậu vệ
7 Dejan Ljubičić
Tiền vệ
24 Julian Pauli
Hậu vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
42 Damion Downs
Tiền đạo
26 Anthony Racioppi
Thủ môn
16 Marvin Obuz
Tiền đạo
13 Mark Uth
Tiền đạo
21 Steffen Tigges
Tiền đạo
fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png Cầu thủ dự bị
8 Kevin Sessa
Tiền vệ
18 Jan Luca Schuler
Tiền đạo
33 Michał Karbownik
Hậu vệ
5 Andreas Bouchalakis
Tiền vệ
35 Marius Gersbeck
Thủ môn
20 Palkó Dárdai
Tiền đạo
7 Florian Niederlechner
Tiền đạo
9 Smail Prevljak
Tiền đạo
24 Jón Dagur Þórsteinsson
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1.FC Köln 1.FC Köln
3-4-3
9 Luca Waldschmidt
27 Imad Rondić
19 Tim Lemperle
29 Jan Thielmann
47 Mathias Olesen
8 Denis Huseinbašić
17 Leart Paqarada
2 Joel Schmied
6 Eric Martel
3 Dominique Heintz
1 Marvin Schwäbe
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
2 Joel Schmied
Hậu vệ
6 Eric Martel
Hậu vệ
3 Dominique Heintz
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
47 Mathias Olesen
Tiền vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
17 Leart Paqarada
Tiền vệ
9 Luca Waldschmidt
Tiền đạo
27 Imad Rondić
Tiền đạo
19 Tim Lemperle
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Thay người
65’
M. Finkgrafe D. Heintz
65’
D. Ljubicic M. Olesen
73’
J. Pauli J. Thielmann
77’
D. Downs I. Rondic
77’
F. Kainz L. Waldschmidt
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
35 Max Finkgrafe
Hậu vệ
7 Dejan Ljubičić
Tiền vệ
24 Julian Pauli
Hậu vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
42 Damion Downs
Tiền đạo
26 Anthony Racioppi
Thủ môn
16 Marvin Obuz
Tiền đạo
13 Mark Uth
Tiền đạo
21 Steffen Tigges
Tiền đạo
Hertha BSC Hertha BSC
3-5-2
11 Fabian Reese
39 Derry Scherhant
16 Jonjoe Kenny
27 Michaël Cuisance
6 Diego Demme
10 Ibrahim Maza
22 Marten Winkler
44 Linus Gechter
37 Toni Leistner
42 Deyovaisio Zeefuik
1 Tjark Ernst
fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png Đội hình ra sân
1 Tjark Ernst
Thủ môn
44 Linus Gechter
Hậu vệ
37 Toni Leistner
Hậu vệ
42 Deyovaisio Zeefuik
Hậu vệ
16 Jonjoe Kenny
Tiền vệ
27 Michaël Cuisance
Tiền vệ
6 Diego Demme
Tiền vệ
10 Ibrahim Maza
Tiền vệ
22 Marten Winkler
Tiền vệ
11 Fabian Reese
Tiền đạo
39 Derry Scherhant
Tiền đạo
fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png Thay người
73’
K. Sessa I. Maza
73’
L. Schuler D. Scherhant
84’
M. Karbownik M. Winkler
89’
A. Bouchalakis M. Cuisance
fc9434be7e1569f6ff13ff4951f9abaf.png Cầu thủ dự bị
8 Kevin Sessa
Tiền vệ
18 Jan Luca Schuler
Tiền đạo
33 Michał Karbownik
Hậu vệ
5 Andreas Bouchalakis
Tiền vệ
35 Marius Gersbeck
Thủ môn
20 Palkó Dárdai
Tiền đạo
7 Florian Niederlechner
Tiền đạo
9 Smail Prevljak
Tiền đạo
24 Jón Dagur Þórsteinsson
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45