Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
2. Bundesliga 2. Bundesliga
23:30 04/04/2025
Kết thúc
Karlsruher SC Karlsruher SC
Karlsruher SC
( KAR )
  • (54') C. Kobald
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Hannover 96 Hannover 96
Hannover 96
( HAN )
home logo away logo
whistle Icon
27’
54’
62’
66’
66’
67’
75’
75’
83’
84’
84’
85’
88’
90’ +3
90’ +3
Karlsruher SC home logo
away logo Hannover 96
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
C. Kobald
27’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
C. Kobald M. Wanitzek
54’
M. Beifus
62’
66’
L. Gindorf J. Rochelt
66’
H. Nielsen J. Ngankam
M. Kaufmann L. Ben Farhat
67’
75’
K. Oudenne J. Knight
75’
J. Knight
R. Bormuth
83’
B. Conte
84’
84’
R. Matondo B. Ezeh
85’
S. Muroya J. Dehm
A. Hunziker B. Conte
88’
R. Heusser D. Burnic
90’ +3
M. Waschenbach L. Jensen
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Karlsruher SC home logo
away logo Hannover 96
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
8
Tổng số cú dứt điểm
13
17
Số lần dứt điểm bị chặn
3
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
12
14
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
4
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
309
415
Số đường chuyền chính xác
243
336
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
81
Karlsruher SC Karlsruher SC
3-5-2
31 Bambasé Conté
19 Louey Ben Farhat
2 Sebastian Jung
7 Dženis Burnić
6 Leon Jensen
10 Marvin Wanitzek
20 David Herold
32 Robin Bormuth
22 Christoph Kobald
4 Marcel Beifus
1 Max Weiss
Hannover 96 Hannover 96
3-1-4-2
9 Nicolò Tresoldi
7 Jessic Ngankam
20 Jannik Dehm
8 Enzo Leopold
10 Jannik Rochelt
37 Brooklyn Ezeh
6 Fabian Kunze
2 Josh Knight
3 Boris Tomiak
5 Phil Neumann
1 Ron-Robert Zieler
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Đội hình ra sân
1 Max Weiss
Thủ môn
32 Robin Bormuth
Hậu vệ
22 Christoph Kobald
Hậu vệ
4 Marcel Beifus
Hậu vệ
2 Sebastian Jung
Tiền vệ
7 Dženis Burnić
Tiền vệ
6 Leon Jensen
Tiền vệ
10 Marvin Wanitzek
Tiền vệ
20 David Herold
Tiền vệ
31 Bambasé Conté
Tiền đạo
19 Louey Ben Farhat
Tiền đạo
98b7843148d67828532bbea3086728ab.png Đội hình ra sân
1 Ron-Robert Zieler
Thủ môn
2 Josh Knight
Hậu vệ
3 Boris Tomiak
Hậu vệ
5 Phil Neumann
Hậu vệ
6 Fabian Kunze
Tiền vệ
20 Jannik Dehm
Tiền vệ
8 Enzo Leopold
Tiền vệ
10 Jannik Rochelt
Tiền vệ
37 Brooklyn Ezeh
Tiền vệ
9 Nicolò Tresoldi
Tiền đạo
7 Jessic Ngankam
Tiền đạo
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Thay người 98b7843148d67828532bbea3086728ab.png
L. Gindorf J. Rochelt
66’
H. Nielsen J. Ngankam
66’
67’
M. Kaufmann L. Ben Farhat
K. Oudenne J. Knight
75’
R. Matondo B. Ezeh
84’
S. Muroya J. Dehm
85’
88’
A. Hunziker B. Conte
90’ +3
R. Heusser D. Burnic
90’ +3
M. Waschenbach L. Jensen
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Cầu thủ dự bị
14 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
9 Andrin Hunziker
Tiền đạo
5 Robin Heußer
Tiền vệ
21 Meiko Wäschenbach
Tiền vệ
30 Robin Himmelmann
Thủ môn
29 Lasse Günther
Hậu vệ
36 Rafael Pinto Pedrosa
Hậu vệ
25 Lilian Egloff
Tiền vệ
27 Ali Eren Ersungur
Tiền vệ
98b7843148d67828532bbea3086728ab.png Cầu thủ dự bị
25 Lars Gindorf
Tiền vệ
16 Håvard Nielsen
Tiền đạo
29 Kolja Oudenne
Tiền vệ
21 Sei Muroya
Hậu vệ
40 Rabbi Matondo
Tiền đạo
30 Leo Weinkauf
Thủ môn
13 Max Christiansen
Tiền vệ
38 Monju Momuluh
Tiền vệ
32 Andreas Voglsammer
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Karlsruher SC Karlsruher SC
3-5-2
31 Bambasé Conté
19 Louey Ben Farhat
2 Sebastian Jung
7 Dženis Burnić
6 Leon Jensen
10 Marvin Wanitzek
20 David Herold
32 Robin Bormuth
22 Christoph Kobald
4 Marcel Beifus
1 Max Weiss
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Đội hình ra sân
1 Max Weiss
Thủ môn
32 Robin Bormuth
Hậu vệ
22 Christoph Kobald
Hậu vệ
4 Marcel Beifus
Hậu vệ
2 Sebastian Jung
Tiền vệ
7 Dženis Burnić
Tiền vệ
6 Leon Jensen
Tiền vệ
10 Marvin Wanitzek
Tiền vệ
20 David Herold
Tiền vệ
31 Bambasé Conté
Tiền đạo
19 Louey Ben Farhat
Tiền đạo
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Thay người
67’
M. Kaufmann L. Ben Farhat
88’
A. Hunziker B. Conte
90’ +3
R. Heusser D. Burnic
90’ +3
M. Waschenbach L. Jensen
6da53602ea00c5da151737ee510c193b.png Cầu thủ dự bị
14 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
9 Andrin Hunziker
Tiền đạo
5 Robin Heußer
Tiền vệ
21 Meiko Wäschenbach
Tiền vệ
30 Robin Himmelmann
Thủ môn
29 Lasse Günther
Hậu vệ
36 Rafael Pinto Pedrosa
Hậu vệ
25 Lilian Egloff
Tiền vệ
27 Ali Eren Ersungur
Tiền vệ
Hannover 96 Hannover 96
3-1-4-2
9 Nicolò Tresoldi
7 Jessic Ngankam
20 Jannik Dehm
8 Enzo Leopold
10 Jannik Rochelt
37 Brooklyn Ezeh
6 Fabian Kunze
2 Josh Knight
3 Boris Tomiak
5 Phil Neumann
1 Ron-Robert Zieler
98b7843148d67828532bbea3086728ab.png Đội hình ra sân
1 Ron-Robert Zieler
Thủ môn
2 Josh Knight
Hậu vệ
3 Boris Tomiak
Hậu vệ
5 Phil Neumann
Hậu vệ
6 Fabian Kunze
Tiền vệ
20 Jannik Dehm
Tiền vệ
8 Enzo Leopold
Tiền vệ
10 Jannik Rochelt
Tiền vệ
37 Brooklyn Ezeh
Tiền vệ
9 Nicolò Tresoldi
Tiền đạo
7 Jessic Ngankam
Tiền đạo
98b7843148d67828532bbea3086728ab.png Thay người
66’
L. Gindorf J. Rochelt
66’
H. Nielsen J. Ngankam
75’
K. Oudenne J. Knight
84’
R. Matondo B. Ezeh
85’
S. Muroya J. Dehm
98b7843148d67828532bbea3086728ab.png Cầu thủ dự bị
25 Lars Gindorf
Tiền vệ
16 Håvard Nielsen
Tiền đạo
29 Kolja Oudenne
Tiền vệ
21 Sei Muroya
Hậu vệ
40 Rabbi Matondo
Tiền đạo
30 Leo Weinkauf
Thủ môn
13 Max Christiansen
Tiền vệ
38 Monju Momuluh
Tiền vệ
32 Andreas Voglsammer
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45