-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Brighton
( BRI )
( BRI )
21:00
26/04/2025



West Ham
( WES )
( WES )
5 trận đối đầu gần nhất
BRI
1 -
1
WES
21.12.2024
BRI
0 -
0
WES
03.01.2024
BRI
1 -
3
WES
26.08.2023
BRI
4 -
0
WES
04.03.2023
BRI
0 -
2
WES
21.08.2022
Bảng xếp hạng
BRI
10
WES
17
Thành tích gần đây
BRI
TTHHH
WES
BTBHB
BRI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
WES - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
26/04
-
21:00
-0.75
0.91
0.97
2.75
0.87
U
0.99
1.66
3.54
4.13
1.25
1.13
U
0.74
2.18
2.21
4.18
-1
1.2
0.71
3.0
1.16
U
0.72
1.0
0.7
U
1.19
-0.5
0.68
1.25
2.5
0.69
U
1.2
1.5
1.53
U
0.51
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.95
2 - 1
7.14
1 - 0
7.43
2 - 0
8.29
3 - 1
12.04
0 - 0
13.48
3 - 0
13.96
0 - 1
13.96
2 - 2
14.44
1 - 2
14.44
3 - 2
21.16
4 - 1
25.96
0 - 2
28.84
4 - 0
30.76
1 - 3
46.12
2 - 3
46.12
4 - 2
46.12
3 - 3
62.44
0 - 3
91.24
4 - 3
134.44
1 - 4
187.24
2 - 4
187.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.91
0.97
2.75
0.87
U
0.99
1.66
3.54
4.13
-1
1.2
0.71
3.0
1.16
U
0.72
-0.5
0.68
1.25
2.5
0.69
U
1.2
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.95
2 - 1
7.14
1 - 0
7.43
2 - 0
8.29
3 - 1
12.04
0 - 0
13.48
3 - 0
13.96
0 - 1
13.96
2 - 2
14.44
1 - 2
14.44
3 - 2
21.16
4 - 1
25.96
0 - 2
28.84
4 - 0
30.76
1 - 3
46.12
2 - 3
46.12
4 - 2
46.12
3 - 3
62.44
0 - 3
91.24
4 - 3
134.44
1 - 4
187.24
2 - 4
187.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 26.04
18:00
18:30
21:00
21:00
21:00
21:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |
Thứ Bảy - 26.04
18:00
18:30
21:00
21:00
21:00
21:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |