Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
21:15 19/04/2025
Kết thúc
Barcelona Barcelona
Barcelona
( BAR )
  • (90') Raphinha
  • (68') Raphinha
  • (64') D. Olmo
  • (12') F. Torres
4 - 3 H1: 1 - 1 H2: 3 - 2
Celta Vigo Celta Vigo
Celta Vigo
( CEL )
  • (62') B. Iglesias
  • (52') B. Iglesias
  • (15') B. Iglesias
home logo away logo
whistle Icon
12’
15’
46’
52’
59’
59’
60’
62’
64’
68’
73’
74’
78’
87’
88’
89’
90’ +8
90’ +3
90’ +8
90’ +2
90’ +2
Barcelona home logo
away logo Celta Vigo
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
F. Torres I. Martinez
12’
15’
B. Iglesias P. Duran
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
O. Mingueza I. Losada
52’
B. Iglesias Y. Lago
L. Yamal F. Torres
59’
D. Olmo F. Lopez
59’
60’
A. Gonzalez W. Swedberg
62’
B. Iglesias S. Carreira
D. Olmo Raphinha
64’
Raphinha L. Yamal
68’
73’
I. Aspas B. Iglesias
74’
F. Lopez P. Duran
Gavi R. Lewandowski
78’
E. Garcia P. Cubarsi
87’
P. Victor G. Martin
88’
89’
H. Sotelo I. Moriba
90’ +8
O. Mingueza
I. Martinez
90’ +3
Raphinha
90’ +8
90’ +2
I. Aspas
Raphinha
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Barcelona home logo
away logo Celta Vigo
Số lần dứt điểm trúng đích
6
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
2
Tổng số cú dứt điểm
18
11
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
0
Số lỗi
10
13
Số quả phạt góc
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
72
28
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
2
Tổng số đường chuyền
753
285
Số đường chuyền chính xác
675
212
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
74
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.46
1.97
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2
Barcelona Barcelona
4-3-3
11 Raphinha
9 Robert Lewandowski
7 Ferran Torres
16 Fermín López
21 Frenkie de Jong
8 Pedri
23 Jules Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
35 Gerard Martín
25 Wojciech Szczęsny
Celta Vigo Celta Vigo
4-1-4-1
7 Borja Iglesias
18 Pablo Durán
6 Ilaix Moriba
14 Iker Losada
19 Williot Swedberg
8 Fran Beltrán
32 Javi Rodríguez
29 Yoel Lago
20 Marcos Alonso
5 Sergio Carreira
13 Vicente Guaita
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
25 Wojciech Szczęsny
Thủ môn
23 Jules Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
21 Frenkie de Jong
Tiền vệ
8 Pedri
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền đạo
9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
7 Ferran Torres
Tiền đạo
0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png Đội hình ra sân
13 Vicente Guaita
Thủ môn
32 Javi Rodríguez
Hậu vệ
29 Yoel Lago
Hậu vệ
20 Marcos Alonso
Hậu vệ
5 Sergio Carreira
Hậu vệ
8 Fran Beltrán
Tiền vệ
18 Pablo Durán
Tiền vệ
6 Ilaix Moriba
Tiền vệ
14 Iker Losada
Tiền vệ
19 Williot Swedberg
Tiền vệ
7 Borja Iglesias
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Thay người 0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png
O. Mingueza I. Losada
46’
59’
L. Yamal F. Torres
59’
D. Olmo F. Lopez
A. Gonzalez W. Swedberg
60’
I. Aspas B. Iglesias
73’
F. Lopez P. Duran
74’
78’
Gavi R. Lewandowski
87’
E. Garcia P. Cubarsi
88’
P. Victor G. Martin
H. Sotelo I. Moriba
89’
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
20 Dani Olmo
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền đạo
6 Gavi
Tiền vệ
24 Eric García
Hậu vệ
18 Pau Víctor
Tiền đạo
31 Diego Kochen
Thủ môn
13 Iñaki Peña
Thủ môn
4 Ronald Araújo
Hậu vệ
32 Hector Fort
Hậu vệ
15 Andreas Christensen
Hậu vệ
14 Pablo Torre
Tiền vệ
10 Ansu Fati
Tiền đạo
0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png Cầu thủ dự bị
3 Óscar Mingueza
Hậu vệ
12 Alfon González
Tiền đạo
10 Iago Aspas
Tiền đạo
28 Fer López
Tiền vệ
4 Hugo Sotelo
Tiền vệ
1 Iván Villar
Thủ môn
16 Jailson
Tiền vệ
24 Carlos Domínguez
Hậu vệ
21 Mihailo Ristić
Hậu vệ
25 Damián Rodríguez
Tiền vệ
11 Franco Cervi
Tiền vệ
23 Hugo Álvarez
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Barcelona Barcelona
4-3-3
11 Raphinha
9 Robert Lewandowski
7 Ferran Torres
16 Fermín López
21 Frenkie de Jong
8 Pedri
23 Jules Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
35 Gerard Martín
25 Wojciech Szczęsny
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
25 Wojciech Szczęsny
Thủ môn
23 Jules Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
21 Frenkie de Jong
Tiền vệ
8 Pedri
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền đạo
9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
7 Ferran Torres
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Thay người
59’
L. Yamal F. Torres
59’
D. Olmo F. Lopez
78’
Gavi R. Lewandowski
87’
E. Garcia P. Cubarsi
88’
P. Victor G. Martin
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
20 Dani Olmo
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền đạo
6 Gavi
Tiền vệ
24 Eric García
Hậu vệ
18 Pau Víctor
Tiền đạo
31 Diego Kochen
Thủ môn
13 Iñaki Peña
Thủ môn
4 Ronald Araújo
Hậu vệ
32 Hector Fort
Hậu vệ
15 Andreas Christensen
Hậu vệ
14 Pablo Torre
Tiền vệ
10 Ansu Fati
Tiền đạo
Celta Vigo Celta Vigo
4-1-4-1
7 Borja Iglesias
18 Pablo Durán
6 Ilaix Moriba
14 Iker Losada
19 Williot Swedberg
8 Fran Beltrán
32 Javi Rodríguez
29 Yoel Lago
20 Marcos Alonso
5 Sergio Carreira
13 Vicente Guaita
0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png Đội hình ra sân
13 Vicente Guaita
Thủ môn
32 Javi Rodríguez
Hậu vệ
29 Yoel Lago
Hậu vệ
20 Marcos Alonso
Hậu vệ
5 Sergio Carreira
Hậu vệ
8 Fran Beltrán
Tiền vệ
18 Pablo Durán
Tiền vệ
6 Ilaix Moriba
Tiền vệ
14 Iker Losada
Tiền vệ
19 Williot Swedberg
Tiền vệ
7 Borja Iglesias
Tiền đạo
0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png Thay người
46’
O. Mingueza I. Losada
60’
A. Gonzalez W. Swedberg
73’
I. Aspas B. Iglesias
74’
F. Lopez P. Duran
89’
H. Sotelo I. Moriba
0c4c1bf5747bffc500ac354fbde525d0.png Cầu thủ dự bị
3 Óscar Mingueza
Hậu vệ
12 Alfon González
Tiền đạo
10 Iago Aspas
Tiền đạo
28 Fer López
Tiền vệ
4 Hugo Sotelo
Tiền vệ
1 Iván Villar
Thủ môn
16 Jailson
Tiền vệ
24 Carlos Domínguez
Hậu vệ
21 Mihailo Ristić
Hậu vệ
25 Damián Rodríguez
Tiền vệ
11 Franco Cervi
Tiền vệ
23 Hugo Álvarez
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48