-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Borussia Dortmund
( DOR )
( DOR )
22:30
20/04/2025



Borussia Mönchengladbach
( MOE )
( MOE )
5 trận đối đầu gần nhất
DOR
1 -
1
MOE
08.12.2024
DOR
1 -
2
MOE
13.04.2024
DOR
4 -
2
MOE
25.11.2023
DOR
5 -
2
MOE
13.05.2023
DOR
4 -
2
MOE
12.11.2022
Bảng xếp hạng
DOR
9
MOE
8
Thành tích gần đây
DOR
THTBT
MOE
BTBBT
DOR - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
MOE - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-1.25
0.85
1.03
3.75
1.21
U
0.68
1.25
0.74
U
1.13
-1.75
1.29
0.65
3.25
0.75
U
1.12
1
6.62
U
8.25
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.62
2 - 0
8.87
3 - 1
9.25
1 - 1
10.12
1 - 0
10.6
3 - 0
11.08
4 - 1
14.92
2 - 2
15.4
3 - 2
17.8
4 - 0
17.8
1 - 2
20.2
0 - 0
25.96
0 - 1
25.96
4 - 2
25.96
2 - 3
46.12
3 - 3
48.04
0 - 2
52.84
1 - 3
62.44
4 - 3
81.64
0 - 3
163.24
2 - 4
187.24
3 - 4
216.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1.5
1.05
0.83
3.5
0.98
U
0.88
1.36
4.69
5.90
-1.25
0.85
1.03
3.75
1.21
U
0.68
-1.75
1.29
0.65
3.25
0.75
U
1.12
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.62
2 - 0
8.87
3 - 1
9.25
1 - 1
10.12
1 - 0
10.6
3 - 0
11.08
4 - 1
14.92
2 - 2
15.4
3 - 2
17.8
4 - 0
17.8
1 - 2
20.2
0 - 0
25.96
0 - 1
25.96
4 - 2
25.96
2 - 3
46.12
3 - 3
48.04
0 - 2
52.84
1 - 3
62.44
4 - 3
81.64
0 - 3
163.24
2 - 4
187.24
3 - 4
216.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 20.04
18:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
22:15
22:15
22:30
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
04 |
![]() |
33 | 22 | 58 |
05 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
06 |
![]() |
33 | 6 | 57 |
07 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |
Chủ Nhật - 20.04
18:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
22:15
22:15
22:30
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
04 |
![]() |
33 | 22 | 58 |
05 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
06 |
![]() |
33 | 6 | 57 |
07 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |