Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:00 19/04/2025
Kết thúc
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
( PAR )
  • (50') G. Ramos
  • (8') D. Doue
2 - 1 H1: 1 - 0 H2: 1 - 1
LE Havre LE Havre
LE Havre
( HAV )
  • (60') I. Soumare
home logo away logo
whistle Icon
8’
50’
60’
61’
61’
64’
64’
73’
73’
79’
79’
81’
90’ +1
Paris Saint Germain home logo
away logo LE Havre
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Doue B. Barcola
8’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
G. Ramos S. Mayulu
50’
60’
I. Soumare Koka
Vitinha I. Mbaye
61’
N. Mendes A. Hakimi
61’
64’
Y. Kechta Koka
64’
A. Ayew M. Diawara
J. Neves Lee Kang-In
73’
K. Kvaratskhelia B. Barcola
73’
79’
A. Joujou E. Youte Kinkoue
79’
R. Ndiaye I. Soumare
P. Kimpembe D. Doue
81’
90’ +1
I. Housni L. Nego
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain home logo
away logo LE Havre
Số lần dứt điểm trúng đích
11
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
7
Tổng số cú dứt điểm
18
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
7
10
Số quả phạt góc
7
3
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
70
30
Số lần cứu thua của thủ môn
0
9
Tổng số đường chuyền
784
313
Số đường chuyền chính xác
728
257
Tỉ lệ chuyền chính xác
93
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.03
0.44
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
3-4-3
49 Ibrahim Mbaye
9 Gonçalo Ramos
29 Bradley Barcola
2 Achraf Hakimi
19 Kang-in Lee
14 Désiré Doué
24 Senny Mayulu
35 Lucas Beraldo
21 Lucas Hernández
33 Warren Zaïre-Emery
39 Matvey Safonov
LE Havre LE Havre
4-3-3
10 Josué Casimir
99 Ahmed Hassan
45 Issa Soumaré
23 Junior Mwanga
94 Abdoulaye Touré
34 Mahamadou Diawara
7 Loic Négo
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
97 Fodé Ballo-Touré
1 Mathieu Gorgelin
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
39 Matvey Safonov
Thủ môn
35 Lucas Beraldo
Hậu vệ
21 Lucas Hernández
Hậu vệ
33 Warren Zaïre-Emery
Hậu vệ
2 Achraf Hakimi
Tiền vệ
19 Kang-in Lee
Tiền vệ
14 Désiré Doué
Tiền vệ
24 Senny Mayulu
Tiền vệ
49 Ibrahim Mbaye
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
29 Bradley Barcola
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền đạo
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
45 Issa Soumaré
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người 004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png
61’
Vitinha I. Mbaye
61’
N. Mendes A. Hakimi
Y. Kechta Koka
64’
A. Ayew M. Diawara
64’
73’
J. Neves Lee Kang-In
73’
K. Kvaratskhelia B. Barcola
A. Joujou E. Youte Kinkoue
79’
R. Ndiaye I. Soumare
79’
81’
P. Kimpembe D. Doue
I. Housni L. Nego
90’ +1
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
7 Khvicha Kvaratskhelia
Tiền đạo
3 Presnel Kimpembe
Hậu vệ
1 Gianluigi Donnarumma
Thủ môn
5 Marquinhos
Hậu vệ
34 Noham Kamara
Hậu vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
28 André Ayew
Tiền đạo
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
30 Arthur Desmas
Thủ môn
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
33 Stephan Zagadou
Hậu vệ
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
3-4-3
49 Ibrahim Mbaye
9 Gonçalo Ramos
29 Bradley Barcola
2 Achraf Hakimi
19 Kang-in Lee
14 Désiré Doué
24 Senny Mayulu
35 Lucas Beraldo
21 Lucas Hernández
33 Warren Zaïre-Emery
39 Matvey Safonov
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
39 Matvey Safonov
Thủ môn
35 Lucas Beraldo
Hậu vệ
21 Lucas Hernández
Hậu vệ
33 Warren Zaïre-Emery
Hậu vệ
2 Achraf Hakimi
Tiền vệ
19 Kang-in Lee
Tiền vệ
14 Désiré Doué
Tiền vệ
24 Senny Mayulu
Tiền vệ
49 Ibrahim Mbaye
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
29 Bradley Barcola
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người
61’
Vitinha I. Mbaye
61’
N. Mendes A. Hakimi
73’
J. Neves Lee Kang-In
73’
K. Kvaratskhelia B. Barcola
81’
P. Kimpembe D. Doue
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
7 Khvicha Kvaratskhelia
Tiền đạo
3 Presnel Kimpembe
Hậu vệ
1 Gianluigi Donnarumma
Thủ môn
5 Marquinhos
Hậu vệ
34 Noham Kamara
Hậu vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
LE Havre LE Havre
4-3-3
10 Josué Casimir
99 Ahmed Hassan
45 Issa Soumaré
23 Junior Mwanga
94 Abdoulaye Touré
34 Mahamadou Diawara
7 Loic Négo
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
97 Fodé Ballo-Touré
1 Mathieu Gorgelin
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền đạo
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
45 Issa Soumaré
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người
64’
Y. Kechta Koka
64’
A. Ayew M. Diawara
79’
A. Joujou E. Youte Kinkoue
79’
R. Ndiaye I. Soumare
90’ +1
I. Housni L. Nego
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
28 André Ayew
Tiền đạo
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
30 Arthur Desmas
Thủ môn
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
33 Stephan Zagadou
Hậu vệ
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48