Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
18:30 05/04/2025
Kết thúc
Everton Everton
Everton
( EVE )
  • (49') I. Ndiaye
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
  • (34') L. Trossard
home logo away logo
whistle Icon
18’
34’
46’
46’
48’
49’
61’
63’
65’
65’
71’
75’
75’
75’
87’
88’
Everton home logo
away logo Arsenal
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. O'Brien
18’
34’
L. Trossard R. Sterling
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
B. Saka E. Nwaneri
46’
G. Martinelli R. Sterling
48’
Jorginho
I. Ndiaye
49’
61’
J. Timber B. White
J. Tarkowski
63’
J. Garner T. Iroegbunam
65’
A. Broja Beto
65’
71’
M. Odegaard Jorginho
A. Young N. Patterson
75’
75’
K. Tierney M. Lewis-Skelly
C. Alcaraz I. Ndiaye
75’
D. McNeil J. Harrison
87’
C. Alcaraz
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Everton home logo
away logo Arsenal
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
5
14
Số lần dứt điểm bị chặn
1
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
3
Số lỗi
17
13
Số quả phạt góc
3
8
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
178
449
Số đường chuyền chính xác
124
389
Tỉ lệ chuyền chính xác
70
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.05
1.83
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Everton Everton
4-2-3-1
14 Beto
11 Jack Harrison
16 Abdoulaye Doucouré
10 Iliman Ndiaye
27 Idrissa Gueye
42 Tim Iroegbunam
15 Jake O'Brien
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
2 Nathan Patterson
1 Jordan Pickford
Arsenal Arsenal
4-3-3
53 Ethan Nwaneri
19 Leandro Trossard
30 Raheem Sterling
41 Declan Rice
20 Jorginho
23 Mikel Merino
4 Ben White
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Đội hình ra sân
1 Jordan Pickford
Thủ môn
15 Jake O'Brien
Hậu vệ
6 James Tarkowski
Hậu vệ
32 Jarrad Branthwaite
Hậu vệ
2 Nathan Patterson
Hậu vệ
27 Idrissa Gueye
Tiền vệ
42 Tim Iroegbunam
Tiền vệ
11 Jack Harrison
Tiền vệ
16 Abdoulaye Doucouré
Tiền vệ
10 Iliman Ndiaye
Tiền vệ
14 Beto
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
4 Ben White
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
20 Jorginho
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Thay người 0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png
B. Saka E. Nwaneri
46’
G. Martinelli R. Sterling
46’
J. Timber B. White
61’
65’
J. Garner T. Iroegbunam
65’
A. Broja Beto
M. Odegaard Jorginho
71’
75’
A. Young N. Patterson
K. Tierney M. Lewis-Skelly
75’
75’
C. Alcaraz I. Ndiaye
87’
D. McNeil J. Harrison
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Cầu thủ dự bị
37 James Garner
Tiền vệ
22 Armando Broja
Tiền đạo
18 Ashley Young
Hậu vệ
24 Carlos Alcaraz
Tiền vệ
7 Dwight McNeil
Tiền đạo
12 João Virgínia
Thủ môn
5 Michael Keane
Hậu vệ
23 Séamus Coleman
Hậu vệ
17 Youssef Chermiti
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
32 Neto
Thủ môn
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
5 Thomas Partey
Tiền vệ
44 Jimi Gower
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Everton Everton
4-2-3-1
14 Beto
11 Jack Harrison
16 Abdoulaye Doucouré
10 Iliman Ndiaye
27 Idrissa Gueye
42 Tim Iroegbunam
15 Jake O'Brien
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
2 Nathan Patterson
1 Jordan Pickford
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Đội hình ra sân
1 Jordan Pickford
Thủ môn
15 Jake O'Brien
Hậu vệ
6 James Tarkowski
Hậu vệ
32 Jarrad Branthwaite
Hậu vệ
2 Nathan Patterson
Hậu vệ
27 Idrissa Gueye
Tiền vệ
42 Tim Iroegbunam
Tiền vệ
11 Jack Harrison
Tiền vệ
16 Abdoulaye Doucouré
Tiền vệ
10 Iliman Ndiaye
Tiền vệ
14 Beto
Tiền đạo
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Thay người
65’
J. Garner T. Iroegbunam
65’
A. Broja Beto
75’
A. Young N. Patterson
75’
C. Alcaraz I. Ndiaye
87’
D. McNeil J. Harrison
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Cầu thủ dự bị
37 James Garner
Tiền vệ
22 Armando Broja
Tiền đạo
18 Ashley Young
Hậu vệ
24 Carlos Alcaraz
Tiền vệ
7 Dwight McNeil
Tiền đạo
12 João Virgínia
Thủ môn
5 Michael Keane
Hậu vệ
23 Séamus Coleman
Hậu vệ
17 Youssef Chermiti
Tiền đạo
Arsenal Arsenal
4-3-3
53 Ethan Nwaneri
19 Leandro Trossard
30 Raheem Sterling
41 Declan Rice
20 Jorginho
23 Mikel Merino
4 Ben White
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
4 Ben White
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
20 Jorginho
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
46’
B. Saka E. Nwaneri
46’
G. Martinelli R. Sterling
61’
J. Timber B. White
71’
M. Odegaard Jorginho
75’
K. Tierney M. Lewis-Skelly
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
32 Neto
Thủ môn
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
5 Thomas Partey
Tiền vệ
44 Jimi Gower
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45