-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

21:00
05/04/2025
Kết thúc



Salford City
( )
( )
- (15') K. N'Mai
- (8') C. Stockton
2 - 2
H1: 2 - 2
H2: 0 - 0



Gillingham
( GIL )
( GIL )
- (24') R. Hutton
- (2') E. Nevitt


2’
8’
10’
15’
24’
45’ +3
55’
64’
65’
71’
73’
82’
84’
90’
90’ +3
90’ +2
Salford City


2’
E. Nevitt
M. Clark
C. Stockton
B. Woodburn
8’
10’
R. McKenzie
K. N'Mai
T. Fornah
15’
24’
R. Hutton
K. N'Mai
45’ +3
55’
R. Hutton
64’
J. Williams
J. Clarke
65’
A. Little
71’
J. Gbode
O. Hawkins
L. Garbutt
73’
M. Lund
B. Woodburn
82’
T. Edwards
L. Shephard
84’
90’
E. Nevitt
C. Stockton
90’ +3
90’ +2
A. Agbinone
E. Nevitt
Salford City


Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
14
5
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
1
Số lỗi
9
17
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
323
203
Số đường chuyền chính xác
234
119
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
59

3-4-1-2
9
Cole Stockton
10
Kelly N'Mai
14
Ben Woodburn
19
Haji Mnoga
4
Ossama Ashley
6
Tyrese Fornah
31
Hakeeb Adelakun
32
Liam Shephard
16
Curtis Tilt
29
Luke Garbutt
13
Matthew Young

3-4-1-2
20
Elliott Nevitt
12
Oliver Hawkins
17
Jayden Clarke
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
8
Armani Little
3
Max Clark
30
Sam Gale
4
Conor Masterson
22
Shadrach Ogie
1
Glenn Morris

13
Matthew Young
Thủ môn
32
Liam Shephard
Hậu vệ
16
Curtis Tilt
Hậu vệ
29
Luke Garbutt
Hậu vệ
19
Haji Mnoga
Tiền vệ
4
Ossama Ashley
Tiền vệ
6
Tyrese Fornah
Tiền vệ
31
Hakeeb Adelakun
Tiền vệ
14
Ben Woodburn
Tiền đạo
9
Cole Stockton
Tiền đạo
10
Kelly N'Mai
Tiền đạo

1
Glenn Morris
Thủ môn
30
Sam Gale
Hậu vệ
4
Conor Masterson
Hậu vệ
22
Shadrach Ogie
Hậu vệ
2
Remeao Hutton
Tiền vệ
14
Robbie McKenzie
Tiền vệ
8
Armani Little
Tiền vệ
3
Max Clark
Tiền vệ
17
Jayden Clarke
Tiền đạo
20
Elliott Nevitt
Tiền đạo
12
Oliver Hawkins
Tiền đạo


J. Williams
J. Clarke
64’
J. Gbode
O. Hawkins
71’
82’
M. Lund
B. Woodburn
84’
T. Edwards
L. Shephard
A. Agbinone
E. Nevitt
90’ +2

8
Matthew Lund
Tiền vệ
2
Tom Edwards
Hậu vệ
1
Jamie Jones
Thủ môn
44
Will Wright
Hậu vệ
25
Rosaire Longelo
Tiền vệ
33
Josh Austerfield
Tiền vệ
28
Lewis Warrington
Tiền vệ

10
Jonathan Williams
Tiền vệ
29
Joseph Gbode
Tiền đạo
28
Asher Agbinone
Tiền vệ
33
Taite Holtam
Thủ môn
11
Aaron Rowe
Tiền vệ
21
Euan Williams
Tiền vệ
19
Jimmy Morgan
Tiền đạo

3-4-1-2
9
Cole Stockton
10
Kelly N'Mai
14
Ben Woodburn
19
Haji Mnoga
4
Ossama Ashley
6
Tyrese Fornah
31
Hakeeb Adelakun
32
Liam Shephard
16
Curtis Tilt
29
Luke Garbutt
13
Matthew Young

13
Matthew Young
Thủ môn
32
Liam Shephard
Hậu vệ
16
Curtis Tilt
Hậu vệ
29
Luke Garbutt
Hậu vệ
19
Haji Mnoga
Tiền vệ
4
Ossama Ashley
Tiền vệ
6
Tyrese Fornah
Tiền vệ
31
Hakeeb Adelakun
Tiền vệ
14
Ben Woodburn
Tiền đạo
9
Cole Stockton
Tiền đạo
10
Kelly N'Mai
Tiền đạo

82’
M. Lund
B. Woodburn
84’
T. Edwards
L. Shephard

8
Matthew Lund
Tiền vệ
2
Tom Edwards
Hậu vệ
1
Jamie Jones
Thủ môn
44
Will Wright
Hậu vệ
25
Rosaire Longelo
Tiền vệ
33
Josh Austerfield
Tiền vệ
28
Lewis Warrington
Tiền vệ

3-4-1-2
20
Elliott Nevitt
12
Oliver Hawkins
17
Jayden Clarke
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
8
Armani Little
3
Max Clark
30
Sam Gale
4
Conor Masterson
22
Shadrach Ogie
1
Glenn Morris

1
Glenn Morris
Thủ môn
30
Sam Gale
Hậu vệ
4
Conor Masterson
Hậu vệ
22
Shadrach Ogie
Hậu vệ
2
Remeao Hutton
Tiền vệ
14
Robbie McKenzie
Tiền vệ
8
Armani Little
Tiền vệ
3
Max Clark
Tiền vệ
17
Jayden Clarke
Tiền đạo
20
Elliott Nevitt
Tiền đạo
12
Oliver Hawkins
Tiền đạo

64’
J. Williams
J. Clarke
71’
J. Gbode
O. Hawkins
90’ +2
A. Agbinone
E. Nevitt

10
Jonathan Williams
Tiền vệ
29
Joseph Gbode
Tiền đạo
28
Asher Agbinone
Tiền vệ
33
Taite Holtam
Thủ môn
11
Aaron Rowe
Tiền vệ
21
Euan Williams
Tiền vệ
19
Jimmy Morgan
Tiền đạo
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |