Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 10/04/2025
Kết thúc
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
( PAR )
  • (90') Nuno Mendes
  • (49') K. Kvaratskhelia
  • (39') D. Doué
3 - 1 H1: 1 - 1 H2: 2 - 0
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (35') M. Rogers
home logo away logo
whistle Icon
17’
35’
39’
46’
49’
59’
72’
72’
79’
80’
80’
90’ +2
90’ +3
Paris Saint Germain home logo
away logo Aston Villa
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
17’
Matty Cash
35’
M. Rogers Y. Tielemans
D. Doué Nuno Mendes
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Cash A. Disasi
K. Kvaratskhelia Fabián Ruiz
49’
59’
J. Ramsey Marco Asensio
D. Doué B. Barcola
72’
Fabián Ruiz W. Zaïre-Emery
72’
79’
M. Rashford O. Watkins
80’
J. McGinn A. Onana
80’
Y. Tielemans I. Maatsen
Nuno Mendes O. Dembélé
90’ +2
K. Kvaratskhelia Gonçalo Ramos
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain home logo
away logo Aston Villa
Số lần dứt điểm trúng đích
11
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
29
7
Số lần dứt điểm bị chặn
11
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
19
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
10
3
Số lỗi
9
8
Số quả phạt góc
9
1
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
75
25
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
9
Tổng số đường chuyền
840
270
Số đường chuyền chính xác
794
204
Tỉ lệ chuyền chính xác
95
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.81
0.74
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
14 D. Doué
10 O. Dembélé
7 K. Kvaratskhelia
87 João Neves
17 Vitinha
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
35 Beraldo
51 W. Pacho
25 Nuno Mendes
1 G. Donnarumma
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
9 M. Rashford
27 M. Rogers
7 J. McGinn
41 J. Ramsey
44 B. Kamara
8 Y. Tielemans
2 M. Cash
4 E. Konsa
14 Pau Torres
12 L. Digne
23 E. Martínez
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 G. Donnarumma
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
87 João Neves
Tiền vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
14 D. Doué
Tiền đạo
10 O. Dembélé
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 E. Martínez
Thủ môn
2 M. Cash
Hậu vệ
4 E. Konsa
Hậu vệ
14 Pau Torres
Hậu vệ
12 L. Digne
Hậu vệ
44 B. Kamara
Tiền vệ
8 Y. Tielemans
Tiền vệ
27 M. Rogers
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
41 J. Ramsey
Tiền vệ
9 M. Rashford
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png
M. Cash A. Disasi
46’
J. Ramsey Marco Asensio
59’
72’
D. Doué B. Barcola
72’
Fabián Ruiz W. Zaïre-Emery
M. Rashford O. Watkins
79’
J. McGinn A. Onana
80’
Y. Tielemans I. Maatsen
80’
90’ +3
K. Kvaratskhelia Gonçalo Ramos
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
29 B. Barcola
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
21 L. Hernández
Hậu vệ
19 Lee Kang-In
Tiền vệ
24 S. Mayulu
Tiền vệ
49 I. Mbaye
Tiền đạo
39 M. Safonov
Thủ môn
80 Arnau Tenas
Thủ môn
3 P. Kimpembe
Hậu vệ
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
3 A. Disasi
Hậu vệ
21 Marco Asensio
Tiền đạo
11 O. Watkins
Tiền đạo
22 I. Maatsen
Hậu vệ
24 A. Onana
Tiền vệ
6 R. Barkley
Tiền vệ
5 T. Mings
Hậu vệ
26 L. Bogarde
Hậu vệ
25 R. Olsen
Thủ môn
52 S. Proctor
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
14 D. Doué
10 O. Dembélé
7 K. Kvaratskhelia
87 João Neves
17 Vitinha
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
35 Beraldo
51 W. Pacho
25 Nuno Mendes
1 G. Donnarumma
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 G. Donnarumma
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
87 João Neves
Tiền vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
14 D. Doué
Tiền đạo
10 O. Dembélé
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người
72’
D. Doué B. Barcola
72’
Fabián Ruiz W. Zaïre-Emery
90’ +3
K. Kvaratskhelia Gonçalo Ramos
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
29 B. Barcola
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
21 L. Hernández
Hậu vệ
19 Lee Kang-In
Tiền vệ
24 S. Mayulu
Tiền vệ
49 I. Mbaye
Tiền đạo
39 M. Safonov
Thủ môn
80 Arnau Tenas
Thủ môn
3 P. Kimpembe
Hậu vệ
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
9 M. Rashford
27 M. Rogers
7 J. McGinn
41 J. Ramsey
44 B. Kamara
8 Y. Tielemans
2 M. Cash
4 E. Konsa
14 Pau Torres
12 L. Digne
23 E. Martínez
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 E. Martínez
Thủ môn
2 M. Cash
Hậu vệ
4 E. Konsa
Hậu vệ
14 Pau Torres
Hậu vệ
12 L. Digne
Hậu vệ
44 B. Kamara
Tiền vệ
8 Y. Tielemans
Tiền vệ
27 M. Rogers
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
41 J. Ramsey
Tiền vệ
9 M. Rashford
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người
46’
M. Cash A. Disasi
59’
J. Ramsey Marco Asensio
79’
M. Rashford O. Watkins
80’
J. McGinn A. Onana
80’
Y. Tielemans I. Maatsen
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
3 A. Disasi
Hậu vệ
21 Marco Asensio
Tiền đạo
11 O. Watkins
Tiền đạo
22 I. Maatsen
Hậu vệ
24 A. Onana
Tiền vệ
6 R. Barkley
Tiền vệ
5 T. Mings
Hậu vệ
26 L. Bogarde
Hậu vệ
25 R. Olsen
Thủ môn
52 S. Proctor
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45