-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

02:00
08/04/2025
Kết thúc



Leicester
( LEI )
( LEI )
0 - 3
H1: 0 - 3
H2: 0 - 0



Newcastle
( NEW )
( NEW )
- (34') H. Barnes
- (11') J. Murphy
- (2') J. Murphy


2’
11’
14’
34’
46’
46’
47’
65’
65’
72’
72’
74’
74’
87’
Leicester


2’
J. Murphy
V. Livramento
11’
J. Murphy
W. Ndidi
14’
34’
H. Barnes
S. Mavididi
V. Kristiansen
46’
F. Buonanotte
P. Daka
46’
J. Justin
47’
65’
L. Miley
Joelinton
65’
S. Longstaff
Bruno Guimaraes
72’
W. Osula
J. Murphy
72’
C. Wilson
A. Isak
R. Pereira
J. Justin
74’
J. Monga
B. El Khannouss
74’
87’
E. Krafth
K. Trippier
Leicester


Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
7
16
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
6
Số lỗi
8
9
Số quả phạt góc
12
2
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
2
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
540
399
Số đường chuyền chính xác
455
321
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.47
3.26
Số bàn thắng ngăn cản
0
0

3-4-2-1
9
Jamie Vardy
20
Patson Daka
11
Bilal El Khannouss
2
James Justin
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
16
Victor Kristiansen
3
Wout Faes
4
Conor Coady
33
Luke Thomas
30
Mads Hermansen

4-3-3
23
Jacob Murphy
14
Alexander Isak
11
Harvey Barnes
39
Bruno Guimarães
8
Sandro Tonali
7
Joelinton
2
Kieran Trippier
5
Fabian Schär
33
Dan Burn
21
Valentino Livramento
22
Nick Pope

30
Mads Hermansen
Thủ môn
3
Wout Faes
Hậu vệ
4
Conor Coady
Hậu vệ
33
Luke Thomas
Hậu vệ
2
James Justin
Tiền vệ
6
Wilfred Ndidi
Tiền vệ
24
Boubakary Soumaré
Tiền vệ
16
Victor Kristiansen
Tiền vệ
20
Patson Daka
Tiền đạo
11
Bilal El Khannouss
Tiền đạo
9
Jamie Vardy
Tiền đạo

22
Nick Pope
Thủ môn
2
Kieran Trippier
Hậu vệ
5
Fabian Schär
Hậu vệ
33
Dan Burn
Hậu vệ
21
Valentino Livramento
Hậu vệ
39
Bruno Guimarães
Tiền vệ
8
Sandro Tonali
Tiền vệ
7
Joelinton
Tiền vệ
23
Jacob Murphy
Tiền đạo
14
Alexander Isak
Tiền đạo
11
Harvey Barnes
Tiền đạo


46’
S. Mavididi
V. Kristiansen
46’
F. Buonanotte
P. Daka
L. Miley
Joelinton
65’
S. Longstaff
Bruno Guimaraes
65’
W. Osula
J. Murphy
72’
C. Wilson
A. Isak
72’
74’
R. Pereira
J. Justin
74’
J. Monga
B. El Khannouss
E. Krafth
K. Trippier
87’

40
Facundo Buonanotte
Tiền vệ
10
Stephy Mavididi
Tiền đạo
21
Ricardo Pereira
Hậu vệ
93
Jeremy Monga
Tiền vệ
41
Jakub Stolarczyk
Thủ môn
5
Caleb Okoli
Hậu vệ
22
Oliver Skipp
Tiền vệ
14
Bobby Decordova-Reid
Tiền đạo
18
Jordan Ayew
Tiền đạo

36
Sean Longstaff
Tiền vệ
67
Lewis Miley
Tiền vệ
9
Callum Wilson
Tiền đạo
18
William Osula
Tiền đạo
17
Emil Krafth
Hậu vệ
1
Martin Dúbravka
Thủ môn
26
John Ruddy
Thủ môn
13
Matt Targett
Hậu vệ
78
Sean Neave
Tiền đạo

3-4-2-1
9
Jamie Vardy
20
Patson Daka
11
Bilal El Khannouss
2
James Justin
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
16
Victor Kristiansen
3
Wout Faes
4
Conor Coady
33
Luke Thomas
30
Mads Hermansen

30
Mads Hermansen
Thủ môn
3
Wout Faes
Hậu vệ
4
Conor Coady
Hậu vệ
33
Luke Thomas
Hậu vệ
2
James Justin
Tiền vệ
6
Wilfred Ndidi
Tiền vệ
24
Boubakary Soumaré
Tiền vệ
16
Victor Kristiansen
Tiền vệ
20
Patson Daka
Tiền đạo
11
Bilal El Khannouss
Tiền đạo
9
Jamie Vardy
Tiền đạo

46’
S. Mavididi
V. Kristiansen
46’
F. Buonanotte
P. Daka
74’
R. Pereira
J. Justin
74’
J. Monga
B. El Khannouss

40
Facundo Buonanotte
Tiền vệ
10
Stephy Mavididi
Tiền đạo
21
Ricardo Pereira
Hậu vệ
93
Jeremy Monga
Tiền vệ
41
Jakub Stolarczyk
Thủ môn
5
Caleb Okoli
Hậu vệ
22
Oliver Skipp
Tiền vệ
14
Bobby Decordova-Reid
Tiền đạo
18
Jordan Ayew
Tiền đạo

4-3-3
23
Jacob Murphy
14
Alexander Isak
11
Harvey Barnes
39
Bruno Guimarães
8
Sandro Tonali
7
Joelinton
2
Kieran Trippier
5
Fabian Schär
33
Dan Burn
21
Valentino Livramento
22
Nick Pope

22
Nick Pope
Thủ môn
2
Kieran Trippier
Hậu vệ
5
Fabian Schär
Hậu vệ
33
Dan Burn
Hậu vệ
21
Valentino Livramento
Hậu vệ
39
Bruno Guimarães
Tiền vệ
8
Sandro Tonali
Tiền vệ
7
Joelinton
Tiền vệ
23
Jacob Murphy
Tiền đạo
14
Alexander Isak
Tiền đạo
11
Harvey Barnes
Tiền đạo

65’
L. Miley
Joelinton
65’
S. Longstaff
Bruno Guimaraes
72’
W. Osula
J. Murphy
72’
C. Wilson
A. Isak
87’
E. Krafth
K. Trippier

36
Sean Longstaff
Tiền vệ
67
Lewis Miley
Tiền vệ
9
Callum Wilson
Tiền đạo
18
William Osula
Tiền đạo
17
Emil Krafth
Hậu vệ
1
Martin Dúbravka
Thủ môn
26
John Ruddy
Thủ môn
13
Matt Targett
Hậu vệ
78
Sean Neave
Tiền đạo
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |