Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 30/04/2025
Kết thúc
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
( PAR )
  • (4') O. Dembele
home logo away logo
whistle Icon
4’
10’
43’
44’
46’
47’
70’
76’
83’
89’
90’
Arsenal home logo
away logo Paris Saint Germain
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
4’
O. Dembele K. Kvaratskhelia
L. Trossard
10’
B. Saka
43’
44’
A. Hakimi
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
J. Neves
Goal Disallowed - offside
47’
70’
B. Barcola O. Dembele
76’
G. Ramos D. Doue
B. White J. Timber
83’
89’
W. Zaire-Emery J. Neves
E. Nwaneri M. Odegaard
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal home logo
away logo Paris Saint Germain
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
10
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
15
15
Số quả phạt góc
3
1
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
391
435
Số đường chuyền chính xác
327
372
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.65
1.14
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Arsenal Arsenal
4-3-3
7 Bukayo Saka
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Martinelli
8 Martin Ødegaard
41 Declan Rice
23 Mikel Merino
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
14 Désiré Doué
10 Ousmane Dembélé
7 Khvicha Kvaratskhelia
87 João Neves
17 Vitinha
8 Fabián Ruiz
2 Achraf Hakimi
5 Marquinhos
51 Willian Pacho
25 Nuno Mendes
1 Gianluigi Donnarumma
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 Gianluigi Donnarumma
Thủ môn
2 Achraf Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 Willian Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
87 João Neves
Tiền vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
14 Désiré Doué
Tiền đạo
10 Ousmane Dembélé
Tiền đạo
7 Khvicha Kvaratskhelia
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người 27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png
B. Barcola O. Dembele
70’
G. Ramos D. Doue
76’
83’
B. White J. Timber
W. Zaire-Emery J. Neves
89’
90’
E. Nwaneri M. Odegaard
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
4 Ben White
Hậu vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
32 Neto
Thủ môn
36 Tommy Setford
Thủ môn
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
45 Jack Henry-Francis
Tiền vệ
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
37 Nathan Butler-Oyedeji
Tiền đạo
46 Ismeal Kabia
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
29 Bradley Barcola
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
33 Warren Zaïre-Emery
Tiền vệ
39 Matvey Safonov
Thủ môn
80 Arnau Tenas
Thủ môn
3 Presnel Kimpembe
Hậu vệ
21 Lucas Hernández
Hậu vệ
35 Lucas Beraldo
Hậu vệ
19 Kang-in Lee
Tiền vệ
24 Senny Mayulu
Tiền vệ
49 Ibrahim Mbaye
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal Arsenal
4-3-3
7 Bukayo Saka
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Martinelli
8 Martin Ødegaard
41 Declan Rice
23 Mikel Merino
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
83’
B. White J. Timber
90’
E. Nwaneri M. Odegaard
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
4 Ben White
Hậu vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
32 Neto
Thủ môn
36 Tommy Setford
Thủ môn
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
45 Jack Henry-Francis
Tiền vệ
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
37 Nathan Butler-Oyedeji
Tiền đạo
46 Ismeal Kabia
Tiền đạo
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
14 Désiré Doué
10 Ousmane Dembélé
7 Khvicha Kvaratskhelia
87 João Neves
17 Vitinha
8 Fabián Ruiz
2 Achraf Hakimi
5 Marquinhos
51 Willian Pacho
25 Nuno Mendes
1 Gianluigi Donnarumma
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 Gianluigi Donnarumma
Thủ môn
2 Achraf Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 Willian Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
87 João Neves
Tiền vệ
17 Vitinha
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
14 Désiré Doué
Tiền đạo
10 Ousmane Dembélé
Tiền đạo
7 Khvicha Kvaratskhelia
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người
70’
B. Barcola O. Dembele
76’
G. Ramos D. Doue
89’
W. Zaire-Emery J. Neves
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
29 Bradley Barcola
Tiền đạo
9 Gonçalo Ramos
Tiền đạo
33 Warren Zaïre-Emery
Tiền vệ
39 Matvey Safonov
Thủ môn
80 Arnau Tenas
Thủ môn
3 Presnel Kimpembe
Hậu vệ
21 Lucas Hernández
Hậu vệ
35 Lucas Beraldo
Hậu vệ
19 Kang-in Lee
Tiền vệ
24 Senny Mayulu
Tiền vệ
49 Ibrahim Mbaye
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 34 48 82
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 34 12 50
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 34 48 82
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 34 12 50