-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

PSV/Eindhoven W ()
PSV/Eindhoven W ()
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá PSV/Eindhoven W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
22 | 50 | 57 |
02 |
![]() |
22 | 45 | 57 |
03 |
![]() |
22 | 35 | 53 |
04 |
![]() |
22 | 17 | 40 |
05 |
![]() |
22 | 26 | 38 |
06 |
![]() |
22 | 9 | 36 |
07 |
![]() |
22 | -18 | 21 |
08 |
![]() |
22 | -22 | 20 |
09 |
![]() |
22 | -24 | 15 |
10 |
![]() |
22 | -29 | 14 |
11 |
![]() |
22 | -37 | 11 |
12 |
![]() |
22 | -52 | 10 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
20 | I. Riley | New Zealand |
10 | J. Smits | |
5 | M. Bross | |
22 | C. Ripa | |
14 | L. Strik | |
6 | M. Moorrees | |
0 | S. Folkertsma | |
3 | G. Hendriks | |
11 | S. Dessing | |
26 | M. Pondes | |
16 | L. Alkemade | |
3 | S. Thrige | Denmark |
0 | E. Henschen | |
5 | N. Nijstad | |
0 | J. Verheijen | |
5 | E. Frijns | |
17 | F. Stoit | |
4 | V. Buurman | |
10 | R. Lacroix | |
0 | A. Janssen | |
0 | R. Derks | |
0 | A. Chibani | |
0 | T. van der Vliet | |
0 | B. Vermeer | |
0 | M. Esteves |
2024-11-23
I. Kaagman

Chuyển nhượng
2024-08-07
I. Riley

Chưa xác định
2024-07-01
R. Jansen

Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
D. van Lunteren

Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
I. Riley

Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
S. Worm

Chuyển nhượng
2023-07-01
S. Worm

Chuyển nhượng tự do
2022-09-23
A. Harrison

Chưa xác định
2022-07-01
I. Kaagman

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. van Es

Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
K. Simon

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Waldus

Chuyển nhượng tự do
2020-07-04
A. Harrison

Chưa xác định
2020-07-04
S. van Veenendaal

Chưa xác định
2020-07-04
K. Simon

Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
S. Nati

Chưa xác định
2018-01-26
S. Nati

Chưa xác định
2016-07-01
K. van Es

Chưa xác định
2015-07-01
D. van de Donk

Chưa xác định
2012-07-01
K. van Es

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
D. van de Donk

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |