-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Nantes W ()
Nantes W ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Nantes W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
19 | 81 | 55 |
02 |
![]() |
19 | 36 | 45 |
03 |
![]() |
19 | 41 | 41 |
04 |
![]() |
19 | 9 | 36 |
05 |
![]() |
19 | 11 | 30 |
06 |
![]() |
19 | -1 | 29 |
07 |
![]() |
19 | -6 | 23 |
08 |
![]() |
19 | -18 | 19 |
09 |
![]() |
19 | -44 | 16 |
10 |
![]() |
19 | -18 | 12 |
11 |
![]() |
19 | -19 | 12 |
12 |
![]() |
19 | -72 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
15 | C. Uchendu | |
28 | L. Fleury | |
17 | J. Machart-Rabanne | |
7 | L. Dali-Storti | |
19 | N. Vagre | |
16 | E. Dolan | |
0 | S. Zahot | |
6 | M. Uffren | |
0 | Silvia Mérida | |
0 | S. Koui | |
0 | C. Oduro | |
19 | C. Cosme | |
0 | M. Rogan | |
0 | R. West | |
1 | E. Burns | |
29 | K. Gago | |
2 | D. Marcano | |
27 | Nelly Rodrigues | |
0 | K. Boklach | |
0 | K. Ossol | |
26 | C. Cosme | USA |
0 | L. Boisset | |
8 | J. Mossard | |
40 | L. Lebrun | |
20 | D. Scannapieco | |
11 | A. Woedikou | |
28 | Ã. Frémaux | |
10 | C. Robillard | France |
0 | M. La Posta | France |
18 | L. Rageot | France |
20 | A. Braham | Algeria |
0 | C. Merckling | France |
0 | A. Delorme | France |
0 | M. D'oria | France |
0 | M. Bueno | France |
0 | C. Umeugochukwu | Nigeria |
0 | R. Renier | France |
0 | R. Manceau | France |
4 | M. Cosson | France |
0 | E. Durand | France |
0 | M. Carré | France |
4 | M. Maague | |
22 | Andrea Recio | Spain |
2024-07-30
L. Fleury

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Machart-Rabanne

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Pasquereau

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Lorgeré
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
É. Bonet

Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
L. Dali-Storti

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
É. Bonet

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Tư - 09.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Tư - 09.04
02:00
02:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |