-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Ascoli (ASC)
Ascoli (ASC)
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stadio Cino e Lillo Del Duca
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stadio Cino e Lillo Del Duca
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ascoli
Tên ngắn gọn
ASC
2024-10-08
M. Falzerano

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
I. Nestorovski

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
L. Tremolada

Cho mượn
2024-08-28
M. Curado

Chuyển nhượng
2024-08-14
A. Livieri

Cho mượn
2024-08-08
S. Corazza

Chuyển nhượng
2024-08-08
R. Celia

Chưa xác định
2024-08-07
I. Varone

Chuyển nhượng
2024-08-07
V. Mantovani

Cho mượn
2024-08-05
D. Marsura

Cho mượn
2024-07-20
F. Caligara

Chưa xác định
2024-07-17
Eric Botteghin

Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
Mattia Tirelli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Valzania

Chuyển nhượng
2024-07-01
D. Ďuriš

Chuyển nhượng
2024-07-01
L. Bogdan

Chuyển nhượng
2024-07-01
S. Väisänen

Chuyển nhượng
2024-07-01
D. Vásquez

Chưa xác định
2024-07-01
K. Zedadka

Chưa xác định
2024-07-01
J. Streng

Chuyển nhượng
2024-06-30
F. Forte

Chuyển nhượng
2024-01-31
D. Ďuriš

Cho mượn
2024-01-30
K. Zedadka

Cho mượn
2024-01-29
V. Mantovani

Chưa xác định
2024-01-24
R. Gagliolo

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
D. Vásquez

Cho mượn
2024-01-18
S. Väisänen

Cho mượn
2024-01-17
E. Gnahoré

Chuyển nhượng
2024-01-16
J. Streng

Cho mượn
2024-01-11
R. Celia

Chưa xác định
2024-01-11
V. Millico

Chuyển nhượng
2024-01-11
M. Büchel

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
L. Valzania

Cho mượn
2023-09-01
F. Forte

Cho mượn
2023-08-31
F. Di Tacchio

Cho mượn
2023-08-29
I. Nestorovski

Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
F. Dionisi

Chưa xác định
2023-08-21
L. Šimić

€ 800K
Chuyển nhượng
2023-08-09
D. Marsura

Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
E. Viviano

Chuyển nhượng tự do
2023-07-29
A. De Paoli

Chưa xác định
2023-07-28
L. Bogdan

Cho mượn
2023-07-12
V. Millico

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
N. Leali

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Proia

Chưa xác định
2023-07-01
A. Ciciretti

Chuyển nhượng
2023-07-01
F. Forte

Chưa xác định
2023-07-01
C. Gondo

Chưa xác định
2023-03-08
A. Fontana

Chưa xác định
2023-02-16
N. Baumann

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Iliev

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
D. Fabbrini

Chưa xác định
2023-01-31
D. Marsura

Chưa xác định
2023-01-31
S. Bidaoui

Chưa xác định
2023-01-24
F. Forte

Cho mượn
2023-01-23
C. Donis

Chưa xác định
2023-01-23
F. Proia

Cho mượn
2023-01-06
A. Salvi

Chưa xác định
2022-09-01
C. Adjapong

Chưa xác định
2022-09-01
A. De Paoli

Cho mượn
2022-08-31
E. Gnahoré

Chưa xác định
2022-08-30
D. Šarić

Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
L. Paganini

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
C. Gondo

Cho mượn
2022-08-03
M. Falzerano

Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
L. Šimić

Chưa xác định
2022-07-21
D. Di Francesco

Chưa xác định
2022-07-15
D. Sarzi Puttini

Chưa xác định
2022-07-10
G. Bellusci

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
A. Ciciretti

Cho mượn
2022-07-01
F. Ricci

Chưa xác định
2022-07-01
G. Bellusci

Chưa xác định
2022-07-01
G. Felicioli

Chưa xác định
2022-07-01
T. D'Orazio

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. De Paoli

Chưa xác định
2022-07-01
A. Sabiri

€ 1M
Chuyển nhượng
2022-07-01
F. Caligara

Chưa xác định
2022-07-01
L. Spendlhofer

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Fabbrini

Chưa xác định
2022-07-01
F. Tsadjout

Chưa xác định
2022-02-18
A. Fontana

Chưa xác định
2022-02-01
D. Fabbrini

Cho mượn
2022-01-31
F. Ricci

Cho mượn
2022-01-29
A. Sabiri

Cho mượn
2022-01-27
L. Paganini

Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
A. Avlonitis

Chuyển nhượng tự do
2022-01-23
D. Sarzi Puttini

Cho mượn
2022-01-13
N. Falasco

Chưa xác định
2022-01-05
F. Tsadjout

Cho mượn
2022-01-04
G. Bellusci

Cho mượn
2021-10-16
Adrian Marius Stoian

Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
R. Pucino

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
G. Felicioli

Cho mượn
2021-08-31
S. Ganz

Cho mượn
2021-08-31
F. Maistro

Cho mượn
2021-08-26
A. Iliev

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |