-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Reynir (REY)
Reynir (REY)
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Brons völlurinn
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Brons völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Reynir
Tên ngắn gọn
REY
2024-02-10
F. Sævarsson

Chuyển nhượng tự do
2023-04-01
Ólafur Ingi Jóhannsson

Chuyển nhượng
2023-02-02
S. Viðarsson

Chưa xác định
2022-03-18
Hörður Sveinsson

Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Z. Plazonić

Chuyển nhượng tự do
2020-06-23
Róbert Páll Arason

Chưa xác định
2020-04-24
Unnar Eli Johannsson

Chưa xác định
2020-03-24
Ási Þórhallsson

Chưa xác định
2020-02-22
Fufura

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Krystian Wiktorowicz

Chưa xác định
2019-02-21
M. Matthíasson

Chưa xác định
2019-02-21
B. Sigurðsson

Chưa xác định
2018-07-24
Hörður Sveinsson

Chưa xác định
2018-03-14
M. Matthíasson

Chưa xác định
2017-02-21
Marteinn Pétur Urbancic

Chưa xác định
2017-01-01
P. Fridriksson

Chưa xác định
2016-10-17
B. Þórhallsson

Chưa xác định
2016-10-17
Gylfi Örn Á Öfjörd

Chưa xác định
2016-05-11
Gylfi Örn Á Öfjörd

Cho mượn
2016-05-01
T. Kjartansson

Chưa xác định
2016-05-01
Marteinn Pétur Urbancic

Chưa xác định
2016-05-01
Sigurgeir Sveinn Gíslason
Chưa xác định
2016-04-30
B. Þórhallsson

Cho mượn
2016-03-19
Í. Sigurbjörnsson

Cho mượn
2016-03-11
Arnór Smári Friðriksson

Chưa xác định
2016-03-11
P. Fridriksson

Cho mượn
2015-02-21
Marteinn Örn Halldórsson

Chưa xác định
2015-01-01
B. Baldursson

Chưa xác định
2015-01-01
Á. Gunnarsson

Chưa xác định
2014-05-03
B. Petursson

Chưa xác định
2014-05-01
Gunnar Wigelund

Chưa xác định
2014-02-25
B. Petursson
Chưa xác định
2013-07-16
A. Árnason

Cho mượn
2013-05-28
Gunnar Wigelund

Chưa xác định
2013-05-01
Marteinn Örn Halldórsson

Chưa xác định
2012-05-05
Árni Freyr Ásgeirsson

Cho mượn
2009-07-29
A. Þórarinsson

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Chủ Nhật - 08.06
20:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |