-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Thróttur Vogar ()
Thróttur Vogar ()
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
Vogabæjarvöllur
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
Vogabæjarvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Thróttur Vogar
Tên ngắn gọn
2024-02-14
A. Guðjónsson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
A. Guðlaugsson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Anton Ingi Sigurðarson

Chuyển nhượng
2023-03-21
M. Dagbjartsson

Chưa xác định
2023-02-08
R. Daníelsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
A. Róbertsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Guðlaugsson

Chưa xác định
2023-02-02
H. Örnólfsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Eyjólfsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
U. Hansson

Chưa xác định
2023-01-09
G. Sigþórsson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
Freyþór Hrafn Harðarson

Cho mượn
2022-07-27
M. Ólafsson

Chưa xác định
2022-07-09
A. Ásmundsson

Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
H. Agnarsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
Andri Már Hermannsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Guðjónsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
J. Dale

Chưa xác định
2022-02-17
Freyþór Hrafn Harðarson

Chuyển nhượng tự do
2021-10-17
D. Gunnarsson

Chưa xác định
2021-05-14
D. Gunnarsson

Cho mượn
2021-02-18
E. Björgvinsson

Cho mượn
2021-02-18
D. Guðjónsson

Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
R. Daníelsson

Chuyển nhượng tự do
2020-07-03
L. Þórisson

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. Björgvinsson

Cho mượn
2020-06-23
E. Stefánsson

Chưa xác định
2020-01-01
G. Benediktsson

Chưa xác định
2019-07-04
A. Helgason

Chưa xác định
2018-07-21
Kristján Pétur Þórarinsson

Chưa xác định
2018-04-20
Z. Krickic

Chưa xác định
2018-04-11
Andri Björn Sigurdsson

Chưa xác định
2018-02-22
Alexander Aron Davorsson

Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
Aran Nganpanya

Chưa xác định
2018-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson

Chưa xác định
2017-05-16
Z. Krickic

Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
Aran Nganpanya

Chưa xác định
2017-03-19
E. Stefánsson

Chuyển nhượng tự do
2017-03-06
Örn Rúnar Magnússon

Chưa xác định
2017-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson

Chưa xác định
2017-02-21
Marteinn Pétur Urbancic

Chưa xác định
2017-02-21
T. Urbanic

Chưa xác định
2016-05-16
Elvar Freyr Arnthórsson

Chưa xác định
2016-03-08
Elías Fannar Stefnisson

Chưa xác định
2015-05-16
Árni Ásbjarnarson

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Năm - 10.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Năm - 10.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |