KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1932
Sân VĐ: Vogabæjarvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Thróttur Vogar
Tên ngắn gọn
2024-02-14
A. Guðlaugsson
Hafnir Hafnir
Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
A. Guðjónsson
Árbær Árbær
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Anton Ingi Sigurðarson
ÍH ÍH
Chuyển nhượng
2023-03-21
M. Dagbjartsson
KV KV
Chưa xác định
2023-02-08
R. Daníelsson
Grotta Grotta
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
A. Róbertsson
Keflavik Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Guðlaugsson
Haukar Haukar
Chưa xác định
2023-02-02
H. Örnólfsson
KV KV
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Eyjólfsson
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
U. Hansson
Fjardabyggd / Leiknir Fjardabyggd / Leiknir
Chưa xác định
2023-01-09
G. Sigþórsson
Magni Magni
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
Freyþór Hrafn Harðarson
KV KV
Cho mượn
2022-07-27
M. Ólafsson
Kórdrengir Kórdrengir
Chưa xác định
2022-07-09
A. Ásmundsson
Ægir Ægir
Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
H. Agnarsson
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
Andri Már Hermannsson
Afturelding Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Guðjónsson
Grotta Grotta
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Freyþór Hrafn Harðarson
Magni Magni
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
J. Dale
Vikingur Olafsiik Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2021-10-17
D. Gunnarsson
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2021-05-14
D. Gunnarsson
Grindavik Grindavik
Cho mượn
2021-02-18
E. Björg­vins­son
Fjolnir Fjolnir
Cho mượn
2021-02-18
D. Guðjónsson
Grotta Grotta
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
R. Daníelsson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-07-03
L. Þórisson
FH hafnarfjordur FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. Björg­vins­son
Fjolnir Fjolnir
Cho mượn
2020-06-23
E. Stefánsson
ÍH ÍH
Chưa xác định
2020-01-01
G. Benediktsson
ÍH ÍH
Chưa xác định
2019-07-04
A. Helgason
Njardvik Njardvik
Chưa xác định
2018-07-21
Kristján Pétur Þórarinsson
Vikingur Olafsiik Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2018-04-20
Z. Krickic
Leiknir R. Leiknir R.
Chưa xác định
2018-04-11
Andri Björn Sigurdsson
Ægir Ægir
Chưa xác định
2018-02-22
Alexander Aron Davorsson
Afturelding Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
Aran Nganpanya
Haukar Haukar
Chưa xác định
2018-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson
Leiknir R. Leiknir R.
Chưa xác định
2017-05-16
Z. Krickic
Haukar Haukar
Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
Aran Nganpanya
Haukar Haukar
Chưa xác định
2017-03-19
E. Stefánsson
Fjardabyggd Fjardabyggd
Chuyển nhượng tự do
2017-03-06
Örn Rúnar Magnússon
ÍH ÍH
Chưa xác định
2017-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-21
Marteinn Pétur Urbancic
Reynir Reynir
Chưa xác định
2017-02-21
T. Urbanic
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chưa xác định
2016-05-16
Elvar Freyr Arnthórsson
Afturelding Afturelding
Chưa xác định
2016-03-08
Elías Fannar Stefnisson
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2015-05-16
Árni Ásbjarnarson
Haukar Haukar
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0