KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1944
Sân VĐ: Rafholtsvöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Njardvik
Tên ngắn gọn NJA
2025-01-01
S. Thasaphong
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2024-09-14
B. Hermannsson
IA Akranes IA Akranes
Chưa xác định
2024-07-24
S. Thasaphong
Grindavik Grindavik
Cho mượn
2024-04-25
B. Hermannsson
IA Akranes IA Akranes
Cho mượn
2024-04-23
A. Bergmann
Grotta Grotta
Chuyển nhượng tự do
2024-03-27
S. Kosov
Litex Litex
Chuyển nhượng tự do
2024-03-26
D. Radić
SCM Gloria Buzău SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
Rafael Victor
Thor Akureyri Thor Akureyri
Chuyển nhượng
2024-02-01
M. McAusland
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
B. Björnsson
Keflavik Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
A. Friðriksson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
R. Błąkała
Selfoss Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
K. í Bartalsstovu
Leiknir R. Leiknir R.
Chưa xác định
2023-03-02
Rafael Victor
Sertanense Sertanense
Chưa xác định
2023-02-02
G. Sigurðsson
Afturelding Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-03-18
Hörður Sveinsson
Reynir Reynir
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Z. Plazonić
Reynir Reynir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
O. Diouck
KF KF
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Markússon
Haukar Haukar
Chưa xác định
2022-02-17
M. Matthíasson
Kórdrengir Kórdrengir
Chưa xác định
2022-02-17
Þ. Smárason
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2021-12-14
V. Ragnarsson
Keflavik Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
M. Þórðarson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chưa xác định
2021-06-22
Hlynur Magnússon
Afturelding Afturelding
Chưa xác định
2021-06-22
Tómas Óskarsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2021-05-13
M. Þórðarson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Cho mượn
2021-03-20
H. Hermannsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2021-02-22
Einar Orri Einarsson
Kórdrengir Kórdrengir
Chưa xác định
2021-02-18
Sigurbergur Bjarnason
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2021-01-01
Andri Fannar Freysson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2021-01-01
Jón Tómas Rúnarsson
Vídir Vídir
Chưa xác định
2021-01-01
R. Błąkała
Vestri Vestri
Chưa xác định
2020-09-11
Pálmi Rafn Arinbjörnsson
Wolves U18 Wolves U18
Chưa xác định
2020-07-07
Falur Orri Guðmundsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2020-06-04
Sean De Silva
Haukar Haukar
Chuyển nhượng tự do
2020-04-24
Unnar Eli Johannsson
Reynir Reynir
Chưa xác định
2020-02-22
B. Bragason
Breidablik Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
Atli Geir Gunnarsson
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
Sigurbergur Bjarnason
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2020-01-21
T. Tipurić
Zrinjski Zrinjski
Chưa xác định
2020-01-01
Krystian Wiktorowicz
Reynir Reynir
Chưa xác định
2019-10-17
H. McShane
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2019-10-16
G. Sigurðsson
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2019-07-04
A. Helgason
Thróttur Vogar Thróttur Vogar
Chưa xác định
2019-07-04
H. McShane
Grindavik Grindavik
Cho mượn
2019-07-04
R. Błąkała
Vestri Vestri
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
I. Prskalo
GOŠK Gabela GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2019-05-16
Jokull Blængsson
Fjolnir Fjolnir
Chưa xác định
2019-05-16
J. Dale
Vikingur Olafsiik Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2019-05-10
G. Sigurðsson
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2019-05-04
Sigurbergur Bjarnason
Vestri Vestri
Cho mượn
2019-03-21
Andri Gíslason
Vídir Vídir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Helgason
Haukar Haukar
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
M. Magnússon
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2019-02-21
B. Sigurðsson
Reynir Reynir
Chưa xác định
2019-02-21
Unnar Már Unnarsson
Kórdrengir Kórdrengir
Chưa xác định
2018-10-16
Hordur Fannar Bjorgvinsson
Stjarnan Stjarnan
Chưa xác định
2018-08-01
H. Jónsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2018-07-24
J. Dale
Brechin Brechin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
Pawel Grudzinski
Vídir Vídir
Chưa xác định
2018-03-13
Luka Jagačić
NK Varazdin NK Varazdin
Chưa xác định
2018-02-21
H. Jónsson
Vídir Vídir
Chưa xác định
2018-02-21
Unnar Már Unnarsson
Vídir Vídir
Chưa xác định
2017-05-01
A. Svansson
Vídir Vídir
Chưa xác định
2017-03-10
A. Árnason
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2017-02-21
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan Stjarnan
Chưa xác định
2017-02-21
Ómar Jóhannsson
Keflavik Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2016-02-22
Andri Fannar Freysson
Haukar Haukar
Chưa xác định
2016-02-21
R. Ólafsson
Vídir Vídir
Chưa xác định
2015-08-01
Aron Freyr Róbertsson
Keflavik Keflavik
Cho mượn
2015-07-15
Björn Axel Guðjónsson
Grotta Grotta
Chưa xác định
2014-10-16
Aron Freyr Róbertsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2014-06-16
L. Sigurðsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2014-05-01
Stefán Birgir Jóhannesson
Leiknir R. Leiknir R.
Chưa xác định
2014-05-01
Jón Tómas Rúnarsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2014-03-27
Aron Freyr Róbertsson
Keflavik Keflavik
Cho mượn
2013-04-06
Vignir Jóhannesson
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2012-05-05
Vignir Jóhannesson
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2012-02-24
M. Jankovic
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2010-08-01
M. Jankovic
Grindavik Grindavik
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56