-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Karaman Belediyespor ()
Karaman Belediyespor ()
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Kemal Kaynaş Stadı
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Kemal Kaynaş Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Karaman Belediyespor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 12 | 12 |
01 |
![]() |
4 | 9 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
02 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
03 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
03 |
![]() |
4 | 9 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 7 |
05 |
![]() |
4 | 2 | 6 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 1 | 6 |
07 |
![]() |
4 | 1 | 6 |
07 |
![]() |
4 | 4 | 7 |
08 |
![]() |
3 | 5 | 5 |
08 |
![]() |
4 | 3 | 7 |
09 |
![]() |
3 | 3 | 5 |
09 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
10 |
![]() |
4 | -3 | 5 |
10 |
![]() |
4 | 2 | 6 |
11 |
![]() |
4 | 1 | 5 |
11 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
12 |
![]() |
4 | 1 | 5 |
12 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
13 |
![]() |
4 | 1 | 4 |
13 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -2 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -3 | 4 |
15 |
![]() |
4 | -4 | 2 |
15 |
![]() |
4 | -6 | 1 |
16 |
![]() |
4 | -11 | 0 |
16 |
![]() |
4 | -4 | 2 |
17 |
![]() |
4 | -19 | 0 |
17 |
![]() |
4 | -5 | 2 |
18 |
![]() |
4 | -18 | -30 |
18 |
![]() |
3 | -4 | 1 |
19 |
![]() |
4 | -9 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-09-06
B. Güler

Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
A. Sezgin

Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
H. Akyüz

Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
Ö. Taştemur

Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
A. Filiz

Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
E. Delibalta

Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
R. Türkkalesi

Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
Abdulkadir Sönmez

Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
C. Aktaş

Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
İ. Tankul

Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
Y. Teke

Chuyển nhượng
2024-08-15
F. Özcan

Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
O. Balcı

Chưa xác định
2024-07-29
B. Turan

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
A. Akçakın

Chuyển nhượng
2024-07-01
O. Takır

Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Yıldız

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
İ. Köse

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Tursun

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
N. Çiftçi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-13
Ş. Kepir

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Akçakın

Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
F. Özcan

Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
N. Çiftçi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
B. Turan

Chưa xác định
2023-08-01
A. Akman

Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
M. Yıldız

Chưa xác định
2023-07-28
Ş. Kepir

Chưa xác định
2023-07-24
Y. Daler

Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
İ. Köse

Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
O. Takır

Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
O. Balcı

Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
A. Tursun

Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
H. Akyüz

Chuyển nhượng tự do
2023-03-02
M. Doğan

Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
A. Karaman

Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
Y. Teke

Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
B. Güler

Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
T. Fındıkcı

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
Ö. Öndaş

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
M. Doğan

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ö. Taş

Chưa xác định
2022-06-23
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
A. Akman

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
T. Fındıkcı

Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Ö. Taş

Cho mượn
2021-10-08
Doğukan Uğurdil

Chưa xác định
2021-09-08
A. Karaman

Chuyển nhượng tự do
2021-06-25
A. Gökbayrak

Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
A. Gökbayrak

Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
Emre Gürbüz

Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
Hüseyin Kul

Chuyển nhượng tự do
2019-10-11
Emre Gürbüz

Chuyển nhượng tự do
2019-10-11
Doğukan Uğurdil

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:15
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
