-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Kepez Belediyespor ()
Kepez Belediyespor ()
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Hasan Doğan Stadyumu
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Hasan Doğan Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kepez Belediyespor
Tên ngắn gọn
2024-09-13
H. Adıgüzel

Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
A. Yazar

Cho mượn
2024-09-05
H. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
C. Dinçer

Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
A. Uluç

Chuyển nhượng tự do
2024-08-18
S. Ay

Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
S. Yavuz

Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
V. Fındıklı

Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
F. Çil

Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
M. Derin

Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
Ü. Bilgi

Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
E. Tacir

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
M. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
E. Atila

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
H. Adıgüzel

Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
O. Kolay

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
O. Dursun

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Öcal

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Gülden

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Çapkınoğlu

Chuyển nhượng
2024-01-18
M. Kocabaş

Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
Ü. Bilgi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
F. Koç

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
B. Öztuvan

Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
M. Kocabaş

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Ü. Bilgi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
B. Öztuvan

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
O. Dursun

Chuyển nhượng tự do
2012-06-01
O. Çelik

Chưa xác định
2012-01-20
O. Çelik

Cho mượn
2012-01-19
O. Çelik

Chuyển nhượng tự do
2011-08-12
G. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Ba - 03.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |