-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Halide Edip Adıvar ()
Halide Edip Adıvar ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Yıldıztabya Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Yıldıztabya Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Halide Edip Adıvar
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 12 | 12 |
01 |
![]() |
4 | 9 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
02 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
03 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
03 |
![]() |
4 | 9 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 7 |
05 |
![]() |
4 | 2 | 6 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 1 | 6 |
07 |
![]() |
4 | 1 | 6 |
07 |
![]() |
4 | 4 | 7 |
08 |
![]() |
3 | 5 | 5 |
08 |
![]() |
4 | 3 | 7 |
09 |
![]() |
3 | 3 | 5 |
09 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
10 |
![]() |
4 | -3 | 5 |
10 |
![]() |
4 | 2 | 6 |
11 |
![]() |
4 | 1 | 5 |
11 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
12 |
![]() |
4 | 1 | 5 |
12 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
13 |
![]() |
4 | 1 | 4 |
13 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -2 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -3 | 4 |
15 |
![]() |
4 | -4 | 2 |
15 |
![]() |
4 | -6 | 1 |
16 |
![]() |
4 | -11 | 0 |
16 |
![]() |
4 | -4 | 2 |
17 |
![]() |
4 | -19 | 0 |
17 |
![]() |
4 | -5 | 2 |
18 |
![]() |
4 | -18 | -30 |
18 |
![]() |
3 | -4 | 1 |
19 |
![]() |
4 | -9 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-09-13
B. Demircan

Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
M. Aktaş

Chuyển nhượng
2024-07-01
C. Şarli

Chưa xác định
2024-07-01
A. Doğan

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Ş. Kılıç

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
C. Şarli

Cho mượn
2024-01-11
B. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
İ. Aydın

Chưa xác định
2023-08-01
E. Kaya

Cho mượn
2023-07-22
M. Mursal

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Gelmen

Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
M. Mursal

Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
M. Çakar

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
K. Akyüz

Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Onur Alkan

Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
G. Gelmen

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
M. Çakar

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
M. Güler

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
C. Şarli

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
İ. Aydın

Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Murat Sarıgül

Cho mượn
2021-10-28
Mürsel Civelek

Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
M. Güler

Cho mượn
2021-08-24
Onur Alkan

Chuyển nhượng tự do
2021-08-21
Bahadır Çiloğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-08-21
M. Aktaş

Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
İ. Aydın

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
D. Coşar

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Mehmet Kodeş

Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Çağatay Çeken

Chưa xác định
2021-07-22
M. Üçüncü

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
M. Kara

Chưa xác định
2021-07-06
A. Huy

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
C. Şarli

Chưa xác định
2021-02-01
C. Şarli

Cho mượn
2021-01-26
A. Huy

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Musa Sinan Yılmazer

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Mesut Balkan

Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
İ. Aydın

Chuyển nhượng tự do
2020-09-21
Mürsel Civelek

Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
D. Coşar

Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
M. Kara

Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
M. Üçüncü

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Mehmet Kodeş

Chưa xác định
2020-09-01
Ş. Kılıç

Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Musa Sinan Yılmazer

Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
Çağatay Çeken

Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
Mesut Balkan

Chuyển nhượng tự do
2019-08-07
Evren Özyiğit

Chuyển nhượng tự do
2018-08-28
S. Yavuz

Chưa xác định
2018-08-02
E. Balkı

Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Ahmet Mert Bayındır

Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
E. Balkı

Chuyển nhượng tự do
2017-01-10
T. Yıldız

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. Yıldız

Chưa xác định
2016-07-01
S. Yavuz

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
