KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Utenio Stadionas
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Utenis Utena
Tên ngắn gọn UTE
2019-01-01
Rudinilson Gomes Brito Silva
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng
2018-09-11
Medwin Biteghé Mendame
US Tataouine US Tataouine
Chưa xác định
2018-02-20
L. Paukštė
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2018-02-20
A. Levšin
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Edvinas Baniulis
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2017-09-08
T. Matsunaga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2017-08-11
D. Garaca
Syrianska FC Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
Gabrielius Zagurskas
Vikingur Olafsiik Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2017-07-21
Edvinas Baniulis
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Cho mượn
2017-07-01
V. Jeriomenko
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Aurimas Tručinskas
Jonava Jonava
Chưa xác định
2017-03-01
A. Kugan
FC Slutsk FC Slutsk
Chưa xác định
2017-02-01
Rudinilson Gomes Brito Silva
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Chưa xác định
2017-02-01
D. Garaca
Syrianska FC Syrianska FC
Chưa xác định
2017-01-01
T. Dombrauskis
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chưa xác định
2017-01-01
Edvinas Baniulis
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2017-01-01
Linas Savastas
Dainava Dainava
Chưa xác định
2017-01-01
Vitalii Polyanskyi
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chưa xác định
2017-01-01
P. Krasnovskis
Egersund Egersund
Chưa xác định
2016-08-17
Mikhail Bashilov
TOM Tomsk TOM Tomsk
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Benas Spietinis
Jonava Jonava
Chưa xác định
2016-07-01
Lukas Artimavičius
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2016-07-01
V. Myrnyi
Ternopil' Ternopil'
Chưa xác định
2016-06-01
Vitalii Polyanskyi
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
D. Romanovskij
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2016-01-01
Mantas Fridrikas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2016-01-01
I. Plūkas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
V. Jeriomenko
Wigry Suwałki Wigry Suwałki
Chưa xác định
2015-01-01
Aurimas Tručinskas
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2014-03-01
Linas Savastas
Dainava Dainava
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56